profitable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh lợi nhuận, có lợi, có lãi về mặt tài chính.
Ví dụ Thực tế với 'Profitable'
-
"The new marketing campaign proved to be highly profitable."
"Chiến dịch marketing mới đã chứng tỏ rất sinh lời."
-
"The company reported a very profitable year."
"Công ty đã báo cáo một năm rất sinh lời."
-
"Sustainable agriculture can be both environmentally friendly and profitable."
"Nông nghiệp bền vững có thể vừa thân thiện với môi trường vừa sinh lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: profitable
- Adverb: profitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profitable' thường được dùng để mô tả các hoạt động kinh doanh, đầu tư, hoặc sản phẩm mang lại lợi nhuận. Nó nhấn mạnh khả năng tạo ra lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính. So với 'beneficial' (có lợi), 'profitable' tập trung hơn vào lợi nhuận tài chính trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Profitable for’ chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà việc sinh lời hướng đến. Ví dụ: “The investment was profitable for the company.” (Khoản đầu tư sinh lời cho công ty). ‘Profitable to’ có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profitable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested profitably in renewable energy.
|
Công ty đã đầu tư có lợi nhuận vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
The business didn't operate profitably during the recession.
|
Doanh nghiệp đã không hoạt động có lợi nhuận trong thời kỳ suy thoái. |
| Nghi vấn |
Did the venture turn out profitably for the investors?
|
Liệu dự án có sinh lời cho các nhà đầu tư không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been operating profitably for a decade.
|
Vào cuối năm tới, công ty sẽ đã hoạt động có lợi nhuận trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
The business won't have been proving profitable enough, even after all their efforts.
|
Doanh nghiệp sẽ không chứng minh đủ khả năng sinh lời, ngay cả sau tất cả những nỗ lực của họ. |
| Nghi vấn |
Will they have been investing in the project profitably by the time we meet again?
|
Liệu họ có đầu tư vào dự án một cách sinh lời vào thời điểm chúng ta gặp lại nhau không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This investment will be profitable in the long run.
|
Khoản đầu tư này sẽ có lợi nhuận về lâu dài. |
| Phủ định |
If we don't adapt to the market changes, our business won't be profitable.
|
Nếu chúng ta không thích ứng với những thay đổi của thị trường, công việc kinh doanh của chúng ta sẽ không có lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Will opening a new branch be profitable for the company?
|
Việc mở một chi nhánh mới có mang lại lợi nhuận cho công ty không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently operating profitably in the Asian market.
|
Công ty hiện đang hoạt động có lợi nhuận tại thị trường châu Á. |
| Phủ định |
Our investment portfolio is not performing profitably this quarter due to the economic downturn.
|
Danh mục đầu tư của chúng tôi không hoạt động có lợi nhuận trong quý này do suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Is your new business venture proving profitable after only six months?
|
Liệu dự án kinh doanh mới của bạn có đang chứng tỏ là có lợi nhuận chỉ sau sáu tháng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My uncle used to run a business that was very profitable.
|
Chú tôi đã từng điều hành một doanh nghiệp rất có lợi nhuận. |
| Phủ định |
This mine didn't use to be profitable, but now it generates a lot of money.
|
Mỏ này đã từng không có lợi nhuận, nhưng bây giờ nó tạo ra rất nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
Did your company use to operate profitably before the new regulations?
|
Công ty của bạn đã từng hoạt động có lợi nhuận trước các quy định mới phải không? |