fully exploited
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully exploited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã sử dụng hoặc khai thác một cái gì đó đến tiềm năng hoặc lợi thế tối đa của nó, thường theo cách bị coi là ích kỷ hoặc không công bằng.
Definition (English Meaning)
To have used something to its maximum potential or advantage, often in a way that is considered selfish or unfair.
Ví dụ Thực tế với 'Fully exploited'
-
"The company fully exploited its workers, paying them very little for long hours of work."
"Công ty đã bóc lột triệt để công nhân của mình, trả lương rất ít cho những giờ làm việc dài."
-
"The natural resources of the region were fully exploited, leading to environmental damage."
"Các nguồn tài nguyên thiên nhiên của khu vực đã bị khai thác triệt để, dẫn đến thiệt hại môi trường."
-
"The artist's talent was fully exploited by the entertainment industry."
"Tài năng của nghệ sĩ đã bị ngành công nghiệp giải trí khai thác triệt để."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fully exploited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exploit
- Adjective: exploited
- Adverb: fully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fully exploited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng triệt để một nguồn lực, con người, hoặc tình huống mà không quan tâm đến hậu quả hoặc quyền lợi của người khác. 'Fully' nhấn mạnh mức độ khai thác hoàn toàn và triệt để. So với 'exploited', 'fully exploited' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ thường dùng để chỉ mục đích khai thác (fully exploited for profit). ‘By’ thường dùng để chỉ chủ thể khai thác (fully exploited by corporations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully exploited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.