(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fully exploited
C1

fully exploited

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

khai thác triệt để bóc lột triệt để lợi dụng tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully exploited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã sử dụng hoặc khai thác một cái gì đó đến tiềm năng hoặc lợi thế tối đa của nó, thường theo cách bị coi là ích kỷ hoặc không công bằng.

Definition (English Meaning)

To have used something to its maximum potential or advantage, often in a way that is considered selfish or unfair.

Ví dụ Thực tế với 'Fully exploited'

  • "The company fully exploited its workers, paying them very little for long hours of work."

    "Công ty đã bóc lột triệt để công nhân của mình, trả lương rất ít cho những giờ làm việc dài."

  • "The natural resources of the region were fully exploited, leading to environmental damage."

    "Các nguồn tài nguyên thiên nhiên của khu vực đã bị khai thác triệt để, dẫn đến thiệt hại môi trường."

  • "The artist's talent was fully exploited by the entertainment industry."

    "Tài năng của nghệ sĩ đã bị ngành công nghiệp giải trí khai thác triệt để."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fully exploited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exploit
  • Adjective: exploited
  • Adverb: fully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maximized(tối đa hóa)
utilized completely(sử dụng hoàn toàn)
taken advantage of(lợi dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resource depletion(sự cạn kiệt tài nguyên)
labor exploitation(bóc lột lao động)
ethical sourcing(nguồn cung ứng đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài nguyên Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Fully exploited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng triệt để một nguồn lực, con người, hoặc tình huống mà không quan tâm đến hậu quả hoặc quyền lợi của người khác. 'Fully' nhấn mạnh mức độ khai thác hoàn toàn và triệt để. So với 'exploited', 'fully exploited' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

‘For’ thường dùng để chỉ mục đích khai thác (fully exploited for profit). ‘By’ thường dùng để chỉ chủ thể khai thác (fully exploited by corporations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully exploited'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)