fulsome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulsome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn tả điều gì đó (như lời khen ngợi hoặc cảm ơn) một cách vô cùng nhiệt tình hoặc phóng đại, thường đến mức giả tạo hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Expressing something (such as praise or thanks) in an extremely enthusiastic or exaggerated way
Ví dụ Thực tế với 'Fulsome'
-
"Her fulsome apologies seemed insincere."
"Lời xin lỗi thái quá của cô ấy có vẻ không thành thật."
-
"The actor gave fulsome thanks to his agent."
"Nam diễn viên đã bày tỏ lời cảm ơn thái quá đến người đại diện của mình."
-
"I found her fulsome manner rather off-putting."
"Tôi thấy cách cư xử thái quá của cô ấy khá khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulsome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fulsome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulsome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fulsome' thường mang nghĩa tiêu cực. Nó không chỉ đơn thuần là 'nhiều' hay 'đầy đủ' như cách hiểu sai thường gặp. Thay vào đó, nó ám chỉ sự thái quá, giả tạo, thậm chí nịnh bợ trong lời khen hoặc bày tỏ cảm xúc. Cần phân biệt với 'full' (đầy đủ), 'plentiful' (dồi dào) hay 'sincere' (chân thành). 'Fulsome praise' không phải là lời khen ngợi chân thành mà là lời khen sáo rỗng, cường điệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ thường gặp: 'fulsome in praise/thanks/etc.' Diễn tả ai đó rất nhiệt tình hoặc thái quá trong việc khen ngợi, cảm ơn, v.v. Ví dụ: 'He was fulsome in his praise of her efforts' (Anh ta hết lời khen ngợi những nỗ lực của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulsome'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician gave a fulsome apology to the public.
|
Chính trị gia đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành đến công chúng. |
| Phủ định |
She didn't offer a fulsome explanation, leaving many questions unanswered.
|
Cô ấy đã không đưa ra một lời giải thích đầy đủ, khiến nhiều câu hỏi không được trả lời. |
| Nghi vấn |
Was his praise a fulsome expression of gratitude, or was it merely flattery?
|
Lời khen ngợi của anh ấy là một biểu hiện đầy đủ của lòng biết ơn, hay chỉ là sự tâng bốc? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guest gave a fulsome speech of thanks to the host.
|
Vị khách đã có một bài phát biểu cảm ơn nồng nhiệt đến chủ nhà. |
| Phủ định |
She did not offer fulsome praise, but genuine appreciation.
|
Cô ấy không đưa ra những lời khen ngợi quá mức, mà là sự đánh giá cao chân thành. |
| Nghi vấn |
Did he express a fulsome apology for his mistake?
|
Anh ấy có bày tỏ một lời xin lỗi chân thành cho sai lầm của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she gives a fulsome apology, I will consider forgiving her.
|
Nếu cô ấy đưa ra một lời xin lỗi chân thành, tôi sẽ cân nhắc tha thứ cho cô ấy. |
| Phủ định |
If they don't offer a fulsome explanation, the public will not trust them.
|
Nếu họ không đưa ra một lời giải thích đầy đủ, công chúng sẽ không tin tưởng họ. |
| Nghi vấn |
Will they accept his offer if his praise is too fulsome?
|
Liệu họ có chấp nhận lời đề nghị của anh ấy nếu lời khen ngợi của anh ấy quá nồng nhiệt không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had received fulsome praise, she would have become complacent.
|
Nếu cô ấy nhận được những lời khen ngợi quá mức, cô ấy đã trở nên tự mãn. |
| Phủ định |
If he had not offered such fulsome apologies, they might not have forgiven him.
|
Nếu anh ấy không đưa ra những lời xin lỗi quá mức như vậy, họ có lẽ đã không tha thứ cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would they have suspected insincerity if her compliments had been so fulsome?
|
Họ có nghi ngờ sự không chân thành nếu những lời khen ngợi của cô ấy quá nồng nhiệt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her fulsome praise seemed a bit insincere.
|
Lời khen ngợi quá mức của cô ấy có vẻ hơi không chân thành. |
| Phủ định |
Wasn't her apology a little too fulsome?
|
Lời xin lỗi của cô ấy có phải là hơi quá không? |
| Nghi vấn |
Is his fulsome flattery masking ulterior motives?
|
Phải chăng sự tâng bốc quá mức của anh ta đang che giấu những động cơ thầm kín? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist has given a fulsome apology for the inaccurate reporting.
|
Nhà báo đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành vì bài báo không chính xác. |
| Phủ định |
She hasn't given a fulsome account of what really happened.
|
Cô ấy đã không đưa ra một tường thuật đầy đủ về những gì thực sự đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Has he offered a fulsome explanation for his behavior?
|
Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích đầy đủ cho hành vi của mình chưa? |