(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unctuous
C1

unctuous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giả tạo nịnh bợ khúm núm lươn lẹo mồm mép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unctuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá mức tâng bốc hoặc nịnh bợ; giả tạo một cách đáng ghê tởm.

Definition (English Meaning)

Excessively flattering or ingratiating; oily.

Ví dụ Thực tế với 'Unctuous'

  • "The unctuous car salesman tried to charm us with compliments."

    "Người bán xe hơi nịnh bợ cố gắng quyến rũ chúng tôi bằng những lời khen ngợi."

  • "He spoke in an unctuous voice, trying to win her over."

    "Anh ta nói bằng một giọng điệu nịnh hót, cố gắng chinh phục cô ấy."

  • "The unctuous manner of the waiter made me suspicious."

    "Cách cư xử giả tạo của người phục vụ khiến tôi nghi ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unctuous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unctuous
  • Adverb: unctuously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sincere(chân thành)
genuine(thật lòng)
authentic(xác thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unctuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unctuous' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự nịnh hót, xu nịnh một cách giả tạo, thậm chí ghê tởm, thường với mục đích cá nhân. Nó không chỉ đơn thuần là sự tử tế hay lịch sự, mà là sự giả dối được che đậy khéo léo. So với 'sincere' (chân thành), 'unctuous' hoàn toàn trái ngược. 'Flattering' (tâng bốc) có thể vô hại, nhưng 'unctuous' luôn mang ý xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unctuous'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so unctuous, people would trust him more.
Nếu anh ta không quá giả tạo, mọi người sẽ tin tưởng anh ta hơn.
Phủ định
If she didn't act so unctuously, she wouldn't be so disliked.
Nếu cô ấy không hành động một cách giả tạo như vậy, cô ấy đã không bị ghét đến thế.
Nghi vấn
Would people respect him if he weren't so unctuous?
Liệu mọi người có tôn trọng anh ta nếu anh ta không quá giả tạo?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, speak unctuously to the clients to gain their trust.
Làm ơn, hãy nói chuyện một cách nịnh nọt với khách hàng để lấy được lòng tin của họ.
Phủ định
Do not act unctuous towards your colleagues; it will only backfire.
Đừng cư xử giả tạo với đồng nghiệp của bạn; điều đó sẽ chỉ phản tác dụng.
Nghi vấn
Do speak unctuously now and convince them!
Hãy nói một cách nịnh hót ngay bây giờ và thuyết phục họ đi!

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salesman will be acting unctuously to try and close the deal.
Người bán hàng sẽ đang cư xử một cách giả tạo để cố gắng chốt giao dịch.
Phủ định
I won't be behaving unctuously, even if it means losing the opportunity.
Tôi sẽ không cư xử một cách giả tạo, ngay cả khi điều đó có nghĩa là mất cơ hội.
Nghi vấn
Will he be speaking unctuously when he addresses the board of directors?
Liệu anh ta có đang nói một cách giả tạo khi anh ta phát biểu trước hội đồng quản trị không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the boss arrives, the salesman will have been acting unctuously to impress the client for hours.
Vào thời điểm ông chủ đến, người bán hàng sẽ đã hành động một cách giả tạo để gây ấn tượng với khách hàng trong nhiều giờ.
Phủ định
She won't have been speaking unctuously, even though she needed the manager's approval; she prefers honesty.
Cô ấy sẽ không nói một cách giả tạo, mặc dù cô ấy cần sự chấp thuận của người quản lý; cô ấy thích sự trung thực hơn.
Nghi vấn
Will he have been behaving unctuously to get a promotion by the end of the year?
Liệu anh ta có đang cư xử một cách giả tạo để được thăng chức vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salesman will be unctuous when he tries to sell you the extended warranty.
Người bán hàng sẽ tỏ ra xu nịnh khi anh ta cố gắng bán cho bạn gói bảo hành mở rộng.
Phủ định
She is not going to act unctuously towards her boss, even if it means missing out on a promotion.
Cô ấy sẽ không cư xử một cách xu nịnh với sếp của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội thăng chức.
Nghi vấn
Will he be unctuous to get the deal done?
Liệu anh ta có tỏ ra xu nịnh để hoàn thành thỏa thuận không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been speaking unctuously to the boss, hoping for a promotion.
Anh ta đã nói chuyện một cách giả tạo với ông chủ, hy vọng được thăng chức.
Phủ định
She hadn't been acting unctuously, which is why she didn't get the part.
Cô ấy đã không cư xử một cách giả tạo, đó là lý do tại sao cô ấy không nhận được vai diễn.
Nghi vấn
Had he been behaving unctuously before the deal fell through?
Có phải anh ta đã cư xử một cách giả tạo trước khi thỏa thuận thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)