unctuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unctuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá mức tâng bốc hoặc nịnh bợ; giả tạo một cách đáng ghê tởm.
Definition (English Meaning)
Excessively flattering or ingratiating; oily.
Ví dụ Thực tế với 'Unctuous'
-
"The unctuous car salesman tried to charm us with compliments."
"Người bán xe hơi nịnh bợ cố gắng quyến rũ chúng tôi bằng những lời khen ngợi."
-
"He spoke in an unctuous voice, trying to win her over."
"Anh ta nói bằng một giọng điệu nịnh hót, cố gắng chinh phục cô ấy."
-
"The unctuous manner of the waiter made me suspicious."
"Cách cư xử giả tạo của người phục vụ khiến tôi nghi ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unctuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unctuous
- Adverb: unctuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unctuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unctuous' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự nịnh hót, xu nịnh một cách giả tạo, thậm chí ghê tởm, thường với mục đích cá nhân. Nó không chỉ đơn thuần là sự tử tế hay lịch sự, mà là sự giả dối được che đậy khéo léo. So với 'sincere' (chân thành), 'unctuous' hoàn toàn trái ngược. 'Flattering' (tâng bốc) có thể vô hại, nhưng 'unctuous' luôn mang ý xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unctuous'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so unctuous, people would trust him more.
|
Nếu anh ta không quá giả tạo, mọi người sẽ tin tưởng anh ta hơn. |
| Phủ định |
If she didn't act so unctuously, she wouldn't be so disliked.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách giả tạo như vậy, cô ấy đã không bị ghét đến thế. |
| Nghi vấn |
Would people respect him if he weren't so unctuous?
|
Liệu mọi người có tôn trọng anh ta nếu anh ta không quá giả tạo? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, speak unctuously to the clients to gain their trust.
|
Làm ơn, hãy nói chuyện một cách nịnh nọt với khách hàng để lấy được lòng tin của họ. |
| Phủ định |
Do not act unctuous towards your colleagues; it will only backfire.
|
Đừng cư xử giả tạo với đồng nghiệp của bạn; điều đó sẽ chỉ phản tác dụng. |
| Nghi vấn |
Do speak unctuously now and convince them!
|
Hãy nói một cách nịnh hót ngay bây giờ và thuyết phục họ đi! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The salesman will be acting unctuously to try and close the deal.
|
Người bán hàng sẽ đang cư xử một cách giả tạo để cố gắng chốt giao dịch. |
| Phủ định |
I won't be behaving unctuously, even if it means losing the opportunity.
|
Tôi sẽ không cư xử một cách giả tạo, ngay cả khi điều đó có nghĩa là mất cơ hội. |
| Nghi vấn |
Will he be speaking unctuously when he addresses the board of directors?
|
Liệu anh ta có đang nói một cách giả tạo khi anh ta phát biểu trước hội đồng quản trị không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the boss arrives, the salesman will have been acting unctuously to impress the client for hours.
|
Vào thời điểm ông chủ đến, người bán hàng sẽ đã hành động một cách giả tạo để gây ấn tượng với khách hàng trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been speaking unctuously, even though she needed the manager's approval; she prefers honesty.
|
Cô ấy sẽ không nói một cách giả tạo, mặc dù cô ấy cần sự chấp thuận của người quản lý; cô ấy thích sự trung thực hơn. |
| Nghi vấn |
Will he have been behaving unctuously to get a promotion by the end of the year?
|
Liệu anh ta có đang cư xử một cách giả tạo để được thăng chức vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The salesman will be unctuous when he tries to sell you the extended warranty.
|
Người bán hàng sẽ tỏ ra xu nịnh khi anh ta cố gắng bán cho bạn gói bảo hành mở rộng. |
| Phủ định |
She is not going to act unctuously towards her boss, even if it means missing out on a promotion.
|
Cô ấy sẽ không cư xử một cách xu nịnh với sếp của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will he be unctuous to get the deal done?
|
Liệu anh ta có tỏ ra xu nịnh để hoàn thành thỏa thuận không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been speaking unctuously to the boss, hoping for a promotion.
|
Anh ta đã nói chuyện một cách giả tạo với ông chủ, hy vọng được thăng chức. |
| Phủ định |
She hadn't been acting unctuously, which is why she didn't get the part.
|
Cô ấy đã không cư xử một cách giả tạo, đó là lý do tại sao cô ấy không nhận được vai diễn. |
| Nghi vấn |
Had he been behaving unctuously before the deal fell through?
|
Có phải anh ta đã cư xử một cách giả tạo trước khi thỏa thuận thất bại không? |