fumarole
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fumarole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ thông hơi trên hoặc gần núi lửa, qua đó các khí nóng chứa lưu huỳnh thoát ra.
Definition (English Meaning)
An opening in or near a volcano, through which hot sulfurous gases emerge.
Ví dụ Thực tế với 'Fumarole'
-
"The area around the volcano was dotted with fumaroles, releasing plumes of steam and sulfurous gases."
"Khu vực xung quanh núi lửa rải rác các lỗ phun khí, giải phóng những cột khói hơi nước và khí lưu huỳnh."
-
"Scientists study fumaroles to monitor volcanic activity."
"Các nhà khoa học nghiên cứu các lỗ phun khí để theo dõi hoạt động núi lửa."
-
"The strong smell of sulfur near the fumarole was overwhelming."
"Mùi lưu huỳnh nồng nặc gần lỗ phun khí thật khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fumarole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fumarole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fumarole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fumarole thường xuất hiện ở các khu vực núi lửa hoạt động hoặc đã tắt. Chúng là dấu hiệu của hoạt động địa nhiệt dưới lòng đất. Khí thoát ra có thể bao gồm hơi nước, carbon dioxide, sulfur dioxide, hydrogen sulfide và các loại khí khác. Thành phần khí thay đổi tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn hoạt động của núi lửa. 'Fumarole' khác với 'geyser' (mạch nước phun) ở chỗ fumarole chủ yếu giải phóng khí, trong khi geyser phun nước nóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fumarole in a volcano' chỉ vị trí lỗ thông hơi nằm bên trong núi lửa. 'Fumarole near a volcano' chỉ vị trí lỗ thông hơi nằm gần núi lửa, có thể là ở sườn núi hoặc khu vực lân cận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fumarole'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the geological survey team arrives, the fumarole will have been emitting steam for three consecutive days.
|
Vào thời điểm đội khảo sát địa chất đến, lỗ phun khí núi lửa sẽ đã phun hơi nước trong ba ngày liên tiếp. |
| Phủ định |
The nearby residents won't have been noticing the fumarole increasing its activity before the earthquake hits.
|
Những cư dân gần đó sẽ không nhận thấy lỗ phun khí núi lửa tăng cường hoạt động trước khi trận động đất xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been monitoring the fumarole's gas composition for very long before a significant eruption?
|
Liệu các nhà khoa học có đang theo dõi thành phần khí của lỗ phun khí núi lửa trong một thời gian dài trước một vụ phun trào đáng kể? |