volcanic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volcanic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của núi lửa.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a volcano.
Ví dụ Thực tế với 'Volcanic'
-
"The island is of volcanic origin."
"Hòn đảo này có nguồn gốc từ núi lửa."
-
"Volcanic eruptions can be devastating."
"Các vụ phun trào núi lửa có thể tàn khốc."
-
"The area is known for its volcanic soil, which is very fertile."
"Khu vực này nổi tiếng với đất núi lửa, rất màu mỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volcanic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: volcanic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volcanic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'volcanic' thường được dùng để mô tả các vật chất, hoạt động, hoặc địa hình liên quan trực tiếp đến núi lửa. Ví dụ, 'volcanic rock' là đá hình thành từ dung nham núi lửa. Cần phân biệt với 'tectonic' (thuộc về kiến tạo địa chất), mặc dù cả hai đều liên quan đến các quá trình địa chất, nhưng 'tectonic' ám chỉ các lực tác động lớn hơn, tạo ra các mảng kiến tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' dùng để chỉ vị trí bên trong một cấu trúc núi lửa (ví dụ: 'volcanic activity in the crater'). 'On' thường dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của núi lửa (ví dụ: 'volcanic ash on the slopes'). 'Near' chỉ vị trí gần núi lửa (ví dụ: 'volcanic islands near the main volcano').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volcanic'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volcanic eruption was sudden, wasn't it?
|
Vụ phun trào núi lửa diễn ra đột ngột, phải không? |
| Phủ định |
The volcanic activity isn't decreasing, is it?
|
Hoạt động núi lửa không giảm đi, phải không? |
| Nghi vấn |
Volcanic ash is dangerous, isn't it?
|
Tro núi lửa nguy hiểm, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This area used to be a volcanic landscape, but now it's covered in green fields.
|
Khu vực này từng là một vùng đất núi lửa, nhưng bây giờ nó được bao phủ bởi những cánh đồng xanh. |
| Phủ định |
The eruption didn't use to be so frequent; it was a rare event back then.
|
Sự phun trào không thường xuyên như vậy trước đây; nó là một sự kiện hiếm gặp lúc đó. |
| Nghi vấn |
Did this island use to have more volcanic activity?
|
Hòn đảo này đã từng có nhiều hoạt động núi lửa hơn phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the area weren't so volcanic; it would be safer to build a house here.
|
Tôi ước khu vực này không quá nhiều núi lửa; nó sẽ an toàn hơn để xây nhà ở đây. |
| Phủ định |
If only the island hadn't had such a volcanic past; the soil would be more fertile now.
|
Giá mà hòn đảo không có quá khứ núi lửa như vậy; đất đai sẽ màu mỡ hơn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only this region could have been developed without the volcanic risk, would more people have considered moving here?
|
Giá mà khu vực này có thể được phát triển mà không có rủi ro núi lửa, liệu có nhiều người cân nhắc chuyển đến đây hơn không? |