vent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗ thông hơi, lỗ thoát khí, chất lỏng; ống thông gió.
Definition (English Meaning)
An opening allowing air, gas, or liquid to pass out of or into a confined space.
Ví dụ Thực tế với 'Vent'
-
"The kitchen has a vent to remove cooking smells."
"Nhà bếp có một ống thông gió để loại bỏ mùi nấu ăn."
-
"The volcano vented smoke and ash."
"Núi lửa phun khói và tro."
-
"He needed to vent his anger."
"Anh ấy cần giải tỏa cơn giận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vent
- Verb: vent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lối thoát, thường là có kiểm soát, cho không khí, khí, hoặc chất lỏng ra khỏi một không gian kín. Nó nhấn mạnh chức năng giải phóng hoặc thông gió.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vent *in*: cho phép không khí, khí hoặc chất lỏng đi vào một không gian kín. Vent *out of*: cho phép không khí, khí hoặc chất lỏng thoát ra khỏi một không gian kín.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vent'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kitchen has a vent to remove cooking odors.
|
Nhà bếp có một lỗ thông hơi để loại bỏ mùi nấu ăn. |
| Phủ định |
This room doesn't have a vent, so it gets stuffy.
|
Phòng này không có lỗ thông hơi, vì vậy nó trở nên ngột ngạt. |
| Nghi vấn |
Is there a vent in the bathroom to extract moisture?
|
Có lỗ thông hơi trong phòng tắm để hút ẩm không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, she needed to vent, and her friend listened patiently.
|
Sau một ngày dài, cô ấy cần trút giận, và bạn cô ấy đã kiên nhẫn lắng nghe. |
| Phủ định |
He tried not to vent his frustrations at work, but it was difficult, and his colleagues noticed his stress.
|
Anh ấy cố gắng không trút sự thất vọng tại nơi làm việc, nhưng điều đó rất khó khăn, và các đồng nghiệp đã nhận thấy sự căng thẳng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you vent your concerns to the manager, or did you keep them to yourself?
|
Sarah, bạn đã trút những lo lắng của mình với người quản lý chưa, hay bạn đã giữ chúng cho riêng mình? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the room gets too hot, the air conditioning vents more cool air.
|
Nếu phòng trở nên quá nóng, máy điều hòa sẽ thông khí lạnh hơn. |
| Phủ định |
When the humidity is low, the air doesn't vent through the system as efficiently.
|
Khi độ ẩm thấp, không khí không thông qua hệ thống một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If the pressure is too high, does the valve vent automatically?
|
Nếu áp suất quá cao, van có tự động xả không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish the project, the engineers will have vented the building properly.
|
Đến khi họ hoàn thành dự án, các kỹ sư sẽ thông gió cho tòa nhà một cách thích hợp. |
| Phủ định |
By the end of the discussion, she won't have vented her frustrations completely.
|
Đến cuối cuộc thảo luận, cô ấy sẽ không trút hết được những bực dọc của mình. |
| Nghi vấn |
Will the pressure have vented from the container before the scheduled maintenance?
|
Liệu áp suất đã được xả ra khỏi thùng chứa trước khi bảo trì theo lịch trình chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been venting her frustration about the project to her colleagues before the meeting started.
|
Cô ấy đã trút sự thất vọng về dự án với đồng nghiệp trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been venting the fumes properly, which caused the alarm to go off.
|
Họ đã không xả khói đúng cách, điều này khiến báo động kêu. |
| Nghi vấn |
Had he been venting his anger online before he realized the consequences?
|
Anh ấy đã trút giận lên mạng trước khi nhận ra hậu quả phải không? |