(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vent
B2

vent

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗ thông hơi giải tỏa trút giận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lỗ thông hơi, lỗ thoát khí, chất lỏng; ống thông gió.

Definition (English Meaning)

An opening allowing air, gas, or liquid to pass out of or into a confined space.

Ví dụ Thực tế với 'Vent'

  • "The kitchen has a vent to remove cooking smells."

    "Nhà bếp có một ống thông gió để loại bỏ mùi nấu ăn."

  • "The volcano vented smoke and ash."

    "Núi lửa phun khói và tro."

  • "He needed to vent his anger."

    "Anh ấy cần giải tỏa cơn giận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vent
  • Verb: vent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outlet(lối thoát)
express(bày tỏ)
release(giải tỏa)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppress(kìm nén)
contain(kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

air conditioning(điều hòa không khí)
escape(thoát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một lối thoát, thường là có kiểm soát, cho không khí, khí, hoặc chất lỏng ra khỏi một không gian kín. Nó nhấn mạnh chức năng giải phóng hoặc thông gió.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in out of

Vent *in*: cho phép không khí, khí hoặc chất lỏng đi vào một không gian kín. Vent *out of*: cho phép không khí, khí hoặc chất lỏng thoát ra khỏi một không gian kín.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vent'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitchen has a vent to remove cooking odors.
Nhà bếp có một lỗ thông hơi để loại bỏ mùi nấu ăn.
Phủ định
This room doesn't have a vent, so it gets stuffy.
Phòng này không có lỗ thông hơi, vì vậy nó trở nên ngột ngạt.
Nghi vấn
Is there a vent in the bathroom to extract moisture?
Có lỗ thông hơi trong phòng tắm để hút ẩm không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, she needed to vent, and her friend listened patiently.
Sau một ngày dài, cô ấy cần trút giận, và bạn cô ấy đã kiên nhẫn lắng nghe.
Phủ định
He tried not to vent his frustrations at work, but it was difficult, and his colleagues noticed his stress.
Anh ấy cố gắng không trút sự thất vọng tại nơi làm việc, nhưng điều đó rất khó khăn, và các đồng nghiệp đã nhận thấy sự căng thẳng của anh ấy.
Nghi vấn
Sarah, did you vent your concerns to the manager, or did you keep them to yourself?
Sarah, bạn đã trút những lo lắng của mình với người quản lý chưa, hay bạn đã giữ chúng cho riêng mình?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the room gets too hot, the air conditioning vents more cool air.
Nếu phòng trở nên quá nóng, máy điều hòa sẽ thông khí lạnh hơn.
Phủ định
When the humidity is low, the air doesn't vent through the system as efficiently.
Khi độ ẩm thấp, không khí không thông qua hệ thống một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If the pressure is too high, does the valve vent automatically?
Nếu áp suất quá cao, van có tự động xả không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish the project, the engineers will have vented the building properly.
Đến khi họ hoàn thành dự án, các kỹ sư sẽ thông gió cho tòa nhà một cách thích hợp.
Phủ định
By the end of the discussion, she won't have vented her frustrations completely.
Đến cuối cuộc thảo luận, cô ấy sẽ không trút hết được những bực dọc của mình.
Nghi vấn
Will the pressure have vented from the container before the scheduled maintenance?
Liệu áp suất đã được xả ra khỏi thùng chứa trước khi bảo trì theo lịch trình chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been venting her frustration about the project to her colleagues before the meeting started.
Cô ấy đã trút sự thất vọng về dự án với đồng nghiệp trước khi cuộc họp bắt đầu.
Phủ định
They hadn't been venting the fumes properly, which caused the alarm to go off.
Họ đã không xả khói đúng cách, điều này khiến báo động kêu.
Nghi vấn
Had he been venting his anger online before he realized the consequences?
Anh ấy đã trút giận lên mạng trước khi nhận ra hậu quả phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)