fumigate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fumigate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khử trùng hoặc làm sạch một khu vực bằng cách sử dụng khói hóa chất.
Ví dụ Thực tế với 'Fumigate'
-
"After the flood, the house had to be fumigated to kill mold and bacteria."
"Sau trận lũ, ngôi nhà phải được khử trùng để diệt nấm mốc và vi khuẩn."
-
"The ship was fumigated to prevent the spread of disease."
"Con tàu đã được khử trùng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật."
-
"Farmers fumigate their greenhouses to protect crops from pests."
"Nông dân khử trùng nhà kính của họ để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fumigate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fumigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fumigate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diệt côn trùng, sâu bọ, hoặc các loại mầm bệnh khác trong một không gian kín. Phương pháp này hiệu quả để tiếp cận những khu vực khó tiếp cận bằng các phương pháp làm sạch thông thường. Cần cẩn trọng khi sử dụng do tính độc hại của các hóa chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Fumigate with": Chỉ ra chất được sử dụng để khử trùng (ví dụ: fumigate with sulfur). "Fumigate for": Chỉ ra mục đích của việc khử trùng (ví dụ: fumigate for pests).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fumigate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the authorities will fumigate the building is certain.
|
Việc các nhà chức trách sẽ xông khói khử trùng tòa nhà là chắc chắn. |
| Phủ định |
It is not clear whether they will fumigate the area this week.
|
Không rõ liệu họ có xông khói khử trùng khu vực này trong tuần này hay không. |
| Nghi vấn |
Whether they will fumigate depends on the severity of the infestation.
|
Việc họ có xông khói khử trùng hay không phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự phá hoại. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer decided to fumigate the barn: he needed to eliminate the pests before storing the harvest.
|
Người nông dân quyết định xông khói chuồng trại: anh ta cần loại bỏ sâu bệnh trước khi cất trữ vụ thu hoạch. |
| Phủ định |
They didn't fumigate the house: the residents opted for a natural pest control method instead.
|
Họ đã không xông khói ngôi nhà: cư dân đã chọn một phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên thay thế. |
| Nghi vấn |
Will they fumigate the warehouse: is it the only way to prevent further damage to the stored goods?
|
Họ sẽ xông khói nhà kho chứ: đó có phải là cách duy nhất để ngăn chặn thiệt hại thêm cho hàng hóa được lưu trữ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To prevent the spread of disease, the farmers will fumigate the orchard, and they will harvest the fruit later.
|
Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật, những người nông dân sẽ xông khói khử trùng vườn cây ăn quả, và họ sẽ thu hoạch trái cây sau đó. |
| Phủ định |
Although the house was old, we didn't fumigate it, as we preferred natural pest control methods.
|
Mặc dù ngôi nhà đã cũ, chúng tôi đã không xông khói khử trùng nó, vì chúng tôi thích các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên hơn. |
| Nghi vấn |
Considering the severe termite infestation, should we fumigate the entire building, or just the affected areas?
|
Xem xét tình trạng mối mọt nghiêm trọng, chúng ta có nên xông khói khử trùng toàn bộ tòa nhà, hay chỉ những khu vực bị ảnh hưởng? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have a termite infestation, you fumigate the house.
|
Nếu bạn bị nhiễm mối, bạn sẽ xông khói khử trùng nhà. |
| Phủ định |
If you fumigate a room improperly, the pests don't disappear.
|
Nếu bạn xông khói khử trùng phòng không đúng cách, sâu bọ sẽ không biến mất. |
| Nghi vấn |
If there's a bed bug problem, do you fumigate the furniture?
|
Nếu có vấn đề về rệp giường, bạn có xông khói khử trùng đồ đạc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to fumigate the house tomorrow.
|
Họ sẽ xông khói khử trùng ngôi nhà vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to fumigate the garden because it's raining.
|
Cô ấy sẽ không xông khói khử trùng khu vườn vì trời đang mưa. |
| Nghi vấn |
Are you going to fumigate the attic yourself?
|
Bạn có định tự mình xông khói khử trùng gác mái không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The health department has fumigated the entire building to prevent the spread of disease.
|
Sở y tế đã xông khói khử trùng toàn bộ tòa nhà để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. |
| Phủ định |
They have not fumigated the garden yet, so the pests are still a problem.
|
Họ vẫn chưa xông khói khử trùng khu vườn, vì vậy sâu bệnh vẫn là một vấn đề. |
| Nghi vấn |
Has the landlord fumigated the apartment before we moved in?
|
Chủ nhà đã xông khói khử trùng căn hộ trước khi chúng tôi chuyển đến chưa? |