(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fumigate
B2

fumigate

verb

Nghĩa tiếng Việt

xông khói khử trùng hun trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fumigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khử trùng hoặc làm sạch một khu vực bằng cách sử dụng khói hóa chất.

Definition (English Meaning)

To disinfect or purify an area by using chemical fumes.

Ví dụ Thực tế với 'Fumigate'

  • "After the flood, the house had to be fumigated to kill mold and bacteria."

    "Sau trận lũ, ngôi nhà phải được khử trùng để diệt nấm mốc và vi khuẩn."

  • "The ship was fumigated to prevent the spread of disease."

    "Con tàu đã được khử trùng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật."

  • "Farmers fumigate their greenhouses to protect crops from pests."

    "Nông dân khử trùng nhà kính của họ để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fumigate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fumigate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vệ sinh và Kiểm soát Dịch hại

Ghi chú Cách dùng 'Fumigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diệt côn trùng, sâu bọ, hoặc các loại mầm bệnh khác trong một không gian kín. Phương pháp này hiệu quả để tiếp cận những khu vực khó tiếp cận bằng các phương pháp làm sạch thông thường. Cần cẩn trọng khi sử dụng do tính độc hại của các hóa chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

"Fumigate with": Chỉ ra chất được sử dụng để khử trùng (ví dụ: fumigate with sulfur). "Fumigate for": Chỉ ra mục đích của việc khử trùng (ví dụ: fumigate for pests).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fumigate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the authorities will fumigate the building is certain.
Việc các nhà chức trách sẽ xông khói khử trùng tòa nhà là chắc chắn.
Phủ định
It is not clear whether they will fumigate the area this week.
Không rõ liệu họ có xông khói khử trùng khu vực này trong tuần này hay không.
Nghi vấn
Whether they will fumigate depends on the severity of the infestation.
Việc họ có xông khói khử trùng hay không phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sự phá hoại.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer decided to fumigate the barn: he needed to eliminate the pests before storing the harvest.
Người nông dân quyết định xông khói chuồng trại: anh ta cần loại bỏ sâu bệnh trước khi cất trữ vụ thu hoạch.
Phủ định
They didn't fumigate the house: the residents opted for a natural pest control method instead.
Họ đã không xông khói ngôi nhà: cư dân đã chọn một phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên thay thế.
Nghi vấn
Will they fumigate the warehouse: is it the only way to prevent further damage to the stored goods?
Họ sẽ xông khói nhà kho chứ: đó có phải là cách duy nhất để ngăn chặn thiệt hại thêm cho hàng hóa được lưu trữ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To prevent the spread of disease, the farmers will fumigate the orchard, and they will harvest the fruit later.
Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật, những người nông dân sẽ xông khói khử trùng vườn cây ăn quả, và họ sẽ thu hoạch trái cây sau đó.
Phủ định
Although the house was old, we didn't fumigate it, as we preferred natural pest control methods.
Mặc dù ngôi nhà đã cũ, chúng tôi đã không xông khói khử trùng nó, vì chúng tôi thích các phương pháp kiểm soát dịch hại tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Considering the severe termite infestation, should we fumigate the entire building, or just the affected areas?
Xem xét tình trạng mối mọt nghiêm trọng, chúng ta có nên xông khói khử trùng toàn bộ tòa nhà, hay chỉ những khu vực bị ảnh hưởng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have a termite infestation, you fumigate the house.
Nếu bạn bị nhiễm mối, bạn sẽ xông khói khử trùng nhà.
Phủ định
If you fumigate a room improperly, the pests don't disappear.
Nếu bạn xông khói khử trùng phòng không đúng cách, sâu bọ sẽ không biến mất.
Nghi vấn
If there's a bed bug problem, do you fumigate the furniture?
Nếu có vấn đề về rệp giường, bạn có xông khói khử trùng đồ đạc không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to fumigate the house tomorrow.
Họ sẽ xông khói khử trùng ngôi nhà vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to fumigate the garden because it's raining.
Cô ấy sẽ không xông khói khử trùng khu vườn vì trời đang mưa.
Nghi vấn
Are you going to fumigate the attic yourself?
Bạn có định tự mình xông khói khử trùng gác mái không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The health department has fumigated the entire building to prevent the spread of disease.
Sở y tế đã xông khói khử trùng toàn bộ tòa nhà để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Phủ định
They have not fumigated the garden yet, so the pests are still a problem.
Họ vẫn chưa xông khói khử trùng khu vườn, vì vậy sâu bệnh vẫn là một vấn đề.
Nghi vấn
Has the landlord fumigated the apartment before we moved in?
Chủ nhà đã xông khói khử trùng căn hộ trước khi chúng tôi chuyển đến chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)