(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pesticide
B2

pesticide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc trừ sâu thuốc bảo vệ thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pesticide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc các sinh vật khác có hại cho cây trồng hoặc vật nuôi.

Definition (English Meaning)

A substance used for destroying insects or other organisms harmful to cultivated plants or animals.

Ví dụ Thực tế với 'Pesticide'

  • "The farmer sprayed the crops with pesticide to protect them from insects."

    "Người nông dân phun thuốc trừ sâu lên cây trồng để bảo vệ chúng khỏi côn trùng."

  • "The overuse of pesticides can harm the environment."

    "Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu có thể gây hại cho môi trường."

  • "Many countries have strict regulations regarding the use of pesticides."

    "Nhiều quốc gia có quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng thuốc trừ sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pesticide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

crop(mùa vụ, cây trồng)
insect(côn trùng)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Pesticide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pesticide là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại hóa chất khác nhau được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh. Nó bao gồm thuốc trừ sâu (insecticide), thuốc diệt cỏ (herbicide), thuốc diệt nấm (fungicide) và các loại thuốc khác dùng để kiểm soát các loại 'pest' khác nhau. Việc sử dụng pesticide cần thận trọng vì có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

with: được sử dụng để chỉ hành động sử dụng pesticide (e.g., 'treated with pesticide'). on: được sử dụng để chỉ vị trí pesticide được áp dụng (e.g., 'pesticides on crops').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pesticide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)