sterilize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sterilize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khử trùng, tiệt trùng (làm cho cái gì đó không còn vi khuẩn hoặc vi sinh vật sống); làm cho vô sinh.
Definition (English Meaning)
To make (something) free from bacteria or other living microorganisms; to make infertile.
Ví dụ Thực tế với 'Sterilize'
-
"The hospital sterilizes all equipment after each use."
"Bệnh viện khử trùng tất cả thiết bị sau mỗi lần sử dụng."
-
"Doctors sterilize their hands before surgery."
"Các bác sĩ khử trùng tay trước khi phẫu thuật."
-
"The sterilization of medical instruments is crucial for preventing infection."
"Việc khử trùng các dụng cụ y tế là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sterilize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sterilize
- Adjective: sterile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sterilize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sterilize' được dùng khi muốn loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và vi sinh vật, khác với 'disinfect' (khử trùng) chỉ làm giảm số lượng. Trong y học, 'sterilize' còn có nghĩa là làm cho một người hoặc động vật không còn khả năng sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"sterilize with": diễn tả phương pháp khử trùng, ví dụ: 'sterilize with heat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sterilize'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to sterilize baby bottles effectively, you boil them for ten minutes.
|
Nếu bạn muốn khử trùng bình sữa em bé một cách hiệu quả, bạn đun sôi chúng trong mười phút. |
| Phủ định |
When a surgeon doesn't sterilize their instruments, they don't prevent infection.
|
Khi một bác sĩ phẫu thuật không khử trùng dụng cụ của họ, họ không ngăn ngừa nhiễm trùng. |
| Nghi vấn |
If a lab technician sterilizes a petri dish, does it become free of bacteria?
|
Nếu một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm khử trùng đĩa petri, nó có trở nên không có vi khuẩn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor had sterilized the instruments before the surgery began.
|
Bác sĩ đã khử trùng các dụng cụ trước khi ca phẫu thuật bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not sterilized the baby bottles properly, so they had to be re-washed.
|
Cô ấy đã không khử trùng bình sữa đúng cách, vì vậy chúng phải được rửa lại. |
| Nghi vấn |
Had they sterilized the laboratory equipment before conducting the experiment?
|
Họ đã khử trùng thiết bị phòng thí nghiệm trước khi tiến hành thí nghiệm chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital sterilized all the equipment before the surgery.
|
Bệnh viện đã khử trùng tất cả các thiết bị trước ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
She didn't sterilize the baby's bottle properly last night.
|
Cô ấy đã không khử trùng bình sữa của em bé đúng cách tối qua. |
| Nghi vấn |
Did the nurse sterilize her hands before assisting the doctor?
|
Y tá có khử trùng tay trước khi hỗ trợ bác sĩ không? |