(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental belief
C1

fundamental belief

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin cơ bản niềm tin cốt lõi tín ngưỡng cơ bản tín điều cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental belief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin cốt lõi và nền tảng cho thế giới quan hoặc hệ thống giá trị của một người; một sự xác tín trung tâm.

Definition (English Meaning)

A belief that is central and foundational to a person's worldview or system of values; a core conviction.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental belief'

  • "His fundamental belief in the goodness of humanity guided his actions."

    "Niềm tin cốt lõi của anh ấy vào sự tốt đẹp của nhân loại đã định hướng hành động của anh ấy."

  • "Freedom of speech is a fundamental belief in many democracies."

    "Tự do ngôn luận là một niềm tin cơ bản ở nhiều nền dân chủ."

  • "His fundamental beliefs about the environment influenced his career choices."

    "Những niềm tin cơ bản của anh ấy về môi trường đã ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental belief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: belief
  • Adjective: fundamental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

core belief(niềm tin cốt lõi)
foundational belief(niềm tin nền tảng)
deeply held belief(niềm tin sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial belief(niềm tin hời hợt)
fleeting belief(niềm tin thoáng qua)

Từ liên quan (Related Words)

value(giá trị)
principle(nguyên tắc)
conviction(sự xác tín) worldview(thế giới quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental belief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin đó, nó là nền tảng cho suy nghĩ và hành động của một người. Nó thường liên quan đến các giá trị đạo đức, tôn giáo hoặc triết học. So sánh với 'strong belief' (niềm tin mạnh mẽ) thì 'fundamental belief' có ý nghĩa sâu sắc và khó thay đổi hơn, nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. 'Deeply held belief' cũng tương tự, nhưng nhấn mạnh vào cảm xúc và sự gắn bó cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

‘in’ dùng khi niềm tin đó hướng đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: in God). ‘about’ dùng khi niềm tin đó liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề (ví dụ: about the nature of reality). ‘of’ dùng để chỉ bản chất hoặc phẩm chất của niềm tin (ví dụ: a belief of justice).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental belief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)