superficial belief
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin được hình thành mà không có sự suy nghĩ sâu sắc, sự tin tưởng thực sự hoặc sự kiểm tra kỹ lưỡng các bằng chứng. Nó thường dựa vào thông tin bề nổi, ý kiến phổ biến hoặc những câu chuyện thuận tiện hơn là phân tích phản biện.
Definition (English Meaning)
A belief that is held without deep thought, genuine conviction, or thorough examination of the evidence. It often relies on surface-level information, popular opinion, or convenient narratives rather than critical analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Superficial belief'
-
"His superficial belief in the politician's promises quickly faded when the candidate failed to deliver."
"Niềm tin hời hợt của anh ta vào những lời hứa của chính trị gia nhanh chóng tan biến khi ứng cử viên không thực hiện được."
-
"Many people hold superficial beliefs about climate change, often influenced by media headlines rather than scientific data."
"Nhiều người có những niềm tin hời hợt về biến đổi khí hậu, thường bị ảnh hưởng bởi tiêu đề tin tức hơn là dữ liệu khoa học."
-
"A superficial belief in quick-fix solutions can lead to disappointment and wasted effort."
"Một niềm tin hời hợt vào các giải pháp nhanh chóng có thể dẫn đến thất vọng và lãng phí nỗ lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belief
- Adjective: superficial
- Adverb: superficially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superficial belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'superficial belief' hàm ý sự thiếu chiều sâu trong suy nghĩ và sự chấp nhận các ý tưởng một cách hời hợt. Nó khác với 'deep-seated belief', vốn được hình thành qua thời gian và trải nghiệm sâu sắc. Trong khi 'strong belief' chỉ đơn thuần là mức độ tin tưởng cao, 'superficial belief' nhấn mạnh vào cách thức niềm tin đó được hình thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.