worldview
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worldview'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới quan, quan điểm về thế giới; hệ thống các niềm tin, giá trị, và giả định về thế giới và vị trí của chúng ta trong đó.
Definition (English Meaning)
A particular philosophy of life or conception of the world.
Ví dụ Thực tế với 'Worldview'
-
"His worldview was shaped by his experiences during the war."
"Thế giới quan của anh ấy được hình thành bởi những trải nghiệm trong chiến tranh."
-
"Cultural differences often lead to conflicting worldviews."
"Sự khác biệt văn hóa thường dẫn đến những thế giới quan xung đột."
-
"His religious worldview strongly influences his political views."
"Thế giới quan tôn giáo của anh ấy ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan điểm chính trị của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worldview'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worldview
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worldview'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Worldview là một khái niệm rộng, bao hàm cách một cá nhân hoặc một nhóm người nhìn nhận và giải thích thế giới xung quanh họ. Nó không chỉ đơn thuần là kiến thức mà còn bao gồm cả cảm xúc, giá trị, và kinh nghiệm cá nhân. Khác với 'opinion' (ý kiến) chỉ là quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể, 'worldview' mang tính hệ thống và chi phối nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Worldview *on* something (nhấn mạnh quan điểm về một vấn đề cụ thể); worldview *of* someone (thế giới quan của ai đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worldview'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.