funniness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funniness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất gây cười; mức độ hài hước của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The quality of being funny; the extent to which something is funny.
Ví dụ Thực tế với 'Funniness'
-
"The funniness of the movie depends on your sense of humor."
"Mức độ hài hước của bộ phim phụ thuộc vào khiếu hài hước của bạn."
-
"I appreciate the funniness in your writing, even if some people don't get it."
"Tôi đánh giá cao sự hài hước trong văn phong của bạn, ngay cả khi một số người không hiểu nó."
-
"We measured the funniness of different YouTube videos to find what people found funniest."
"Chúng tôi đã đo lường mức độ hài hước của các video YouTube khác nhau để tìm ra điều gì khiến mọi người cảm thấy hài hước nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Funniness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funniness
- Adjective: funny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Funniness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'funniness' thường được dùng để chỉ đặc tính hài hước một cách tổng quát hoặc để so sánh mức độ hài hước giữa các sự vật/sự việc khác nhau. Khác với 'humor' (khiếu hài hước, sự hài hước), 'funniness' tập trung vào tính chất, đặc điểm của sự gây cười hơn là khả năng tạo ra nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'The funniness about this joke is...' (Điểm gây cười của câu chuyện cười này là...)
- 'There is funniness in his stories' (Có sự hài hước trong những câu chuyện của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Funniness'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had noticed the funniness of the situation before anyone else laughed.
|
Cô ấy đã nhận thấy sự hài hước của tình huống trước khi bất kỳ ai khác cười. |
| Phủ định |
I had not found the comedian's jokes funny until he started doing impressions.
|
Tôi đã không thấy những câu chuyện cười của diễn viên hài buồn cười cho đến khi anh ấy bắt đầu bắt chước. |
| Nghi vấn |
Had he realized the funniness of his mistake before she pointed it out?
|
Anh ấy đã nhận ra sự hài hước trong sai lầm của mình trước khi cô ấy chỉ ra điều đó sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The funniness of his jokes is undeniable.
|
Độ hài hước trong những câu chuyện cười của anh ấy là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
She does not appreciate the funniness of slapstick comedy.
|
Cô ấy không đánh giá cao sự hài hước của hài kịch hình thể. |
| Nghi vấn |
Does he understand the funniness behind the satire?
|
Anh ấy có hiểu được sự hài hước đằng sau sự châm biếm không? |