(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seriousness
B2

seriousness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nghiêm trọng tính nghiêm túc tính quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seriousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái hoặc phẩm chất nghiêm túc; sự nghiêm trọng; tính chất quan trọng

Definition (English Meaning)

the state or quality of being serious

Ví dụ Thực tế với 'Seriousness'

  • "The seriousness of the situation requires immediate action."

    "Sự nghiêm trọng của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức."

  • "The seriousness of his illness worried his family."

    "Sự nghiêm trọng của bệnh tình khiến gia đình anh ấy lo lắng."

  • "We need to approach this project with seriousness and dedication."

    "Chúng ta cần tiếp cận dự án này với sự nghiêm túc và tận tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seriousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seriousness
  • Adjective: serious
  • Adverb: seriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Seriousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Seriousness chỉ mức độ quan trọng, nghiêm túc của một vấn đề, tình huống, hoặc thái độ của một người. Nó bao hàm sự thiếu vui vẻ, hời hợt và chú trọng đến trách nhiệm, hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

* **seriousness of something:** Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự việc. Ví dụ: the seriousness of the crime.
* **seriousness about something:** Thể hiện sự nghiêm túc, tận tâm với một vấn đề nào đó. Ví dụ: Her seriousness about her studies is admirable.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seriousness'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been taking her studies seriously since the beginning of the semester.
Cô ấy đã học hành nghiêm túc kể từ đầu học kỳ.
Phủ định
They haven't been treating the situation with enough seriousness.
Họ đã không đối xử với tình huống này đủ nghiêm túc.
Nghi vấn
Has he been dealing with the problem seriously enough?
Anh ấy đã giải quyết vấn đề đủ nghiêm túc chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His approach to the problem was as serious as her approach.
Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy nghiêm túc như cách tiếp cận của cô ấy.
Phủ định
She didn't take the situation as seriously as he did.
Cô ấy không xem xét tình huống nghiêm túc như anh ấy.
Nghi vấn
Is his dedication to the project more serious than hers?
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án có nghiêm túc hơn của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)