seriousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seriousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái hoặc phẩm chất nghiêm túc; sự nghiêm trọng; tính chất quan trọng
Definition (English Meaning)
the state or quality of being serious
Ví dụ Thực tế với 'Seriousness'
-
"The seriousness of the situation requires immediate action."
"Sự nghiêm trọng của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức."
-
"The seriousness of his illness worried his family."
"Sự nghiêm trọng của bệnh tình khiến gia đình anh ấy lo lắng."
-
"We need to approach this project with seriousness and dedication."
"Chúng ta cần tiếp cận dự án này với sự nghiêm túc và tận tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seriousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seriousness
- Adjective: serious
- Adverb: seriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seriousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Seriousness chỉ mức độ quan trọng, nghiêm túc của một vấn đề, tình huống, hoặc thái độ của một người. Nó bao hàm sự thiếu vui vẻ, hời hợt và chú trọng đến trách nhiệm, hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **seriousness of something:** Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự việc. Ví dụ: the seriousness of the crime.
* **seriousness about something:** Thể hiện sự nghiêm túc, tận tâm với một vấn đề nào đó. Ví dụ: Her seriousness about her studies is admirable.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seriousness'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been taking her studies seriously since the beginning of the semester.
|
Cô ấy đã học hành nghiêm túc kể từ đầu học kỳ. |
| Phủ định |
They haven't been treating the situation with enough seriousness.
|
Họ đã không đối xử với tình huống này đủ nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Has he been dealing with the problem seriously enough?
|
Anh ấy đã giải quyết vấn đề đủ nghiêm túc chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His approach to the problem was as serious as her approach.
|
Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy nghiêm túc như cách tiếp cận của cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't take the situation as seriously as he did.
|
Cô ấy không xem xét tình huống nghiêm túc như anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is his dedication to the project more serious than hers?
|
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án có nghiêm túc hơn của cô ấy không? |