furnishing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furnishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ đạc, thiết bị và các vật dụng trang trí khác trong một căn phòng hoặc tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The furniture, fittings, and other decorative items in a room or building.
Ví dụ Thực tế với 'Furnishing'
-
"The house was sold fully furnished, including all the fixtures and furnishings."
"Ngôi nhà được bán đầy đủ nội thất, bao gồm tất cả các thiết bị cố định và đồ đạc."
-
"They spent a fortune on furnishings for their new apartment."
"Họ đã chi rất nhiều tiền vào đồ đạc cho căn hộ mới của họ."
-
"The furnishings in the hotel room were quite luxurious."
"Đồ đạc trong phòng khách sạn khá sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furnishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: furnishings
- Verb: furnish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furnishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Furnishings thường được dùng ở dạng số nhiều (furnishings) để chỉ tập hợp các đồ đạc nội thất. Nó bao gồm nhiều loại đồ vật, từ những món đồ lớn như bàn ghế, giường tủ cho đến các vật dụng nhỏ hơn như đèn, tranh ảnh, thảm,... Nó nhấn mạnh đến các yếu tố tạo nên sự tiện nghi và thẩm mỹ cho không gian sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Furnishings *of* (chất liệu): Chỉ chất liệu làm đồ đạc (ví dụ: furnishings of wood). Furnishings *for* (mục đích): Chỉ đồ đạc dùng cho mục đích gì (ví dụ: furnishings for a bedroom).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furnishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.