(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furnish
B1

furnish

động từ

Nghĩa tiếng Việt

trang bị cung cấp bày biện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furnish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cung cấp đồ đạc (cho một ngôi nhà hoặc phòng)

Definition (English Meaning)

to supply (a house or room) with furniture or fittings

Ví dụ Thực tế với 'Furnish'

  • "They furnished the new house with antique furniture."

    "Họ trang bị cho ngôi nhà mới đồ nội thất cổ."

  • "The hotel rooms are fully furnished."

    "Các phòng khách sạn được trang bị đầy đủ nội thất."

  • "Can you furnish me with some details about the project?"

    "Bạn có thể cung cấp cho tôi một vài chi tiết về dự án được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furnish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

furniture(đồ nội thất)
appliance(thiết bị)
amenity(tiện nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Furnish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'furnish' thường được dùng để chỉ việc trang bị đồ đạc cần thiết cho một không gian sống. Nó khác với 'decorate' (trang trí) ở chỗ tập trung vào tính chức năng hơn là vẻ đẹp thẩm mỹ. Ví dụ, 'furnish a room with a bed and a desk' (cung cấp cho căn phòng một chiếc giường và một cái bàn) nhấn mạnh vào việc làm cho căn phòng có thể sử dụng được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' đi sau 'furnish' để chỉ những đồ vật hoặc thiết bị được cung cấp. Ví dụ: 'The apartment is furnished with modern appliances.' (Căn hộ được trang bị các thiết bị hiện đại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furnish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)