(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uttermost
C1

uttermost

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xa nhất tột cùng hết sức tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uttermost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa nhất; ở nơi xa xôi nhất; nằm ở điểm tận cùng.

Definition (English Meaning)

Farthest; most remote; situated at the extremity.

Ví dụ Thực tế với 'Uttermost'

  • "We pushed ourselves to the uttermost limits of endurance."

    "Chúng tôi đã đẩy bản thân đến giới hạn chịu đựng cuối cùng."

  • "The ship sailed to the uttermost parts of the earth."

    "Con tàu đã đi đến những vùng đất xa xôi nhất trên trái đất."

  • "He tried his uttermost to succeed."

    "Anh ấy đã cố gắng hết sức để thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uttermost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uttermost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farthest(xa nhất)
remotest(xa xôi nhất) supreme(tối cao)
greatest(lớn nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

nearest(gần nhất)
least(ít nhất)

Từ liên quan (Related Words)

ultimate(cuối cùng, tột cùng)
extreme(cực độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uttermost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uttermost' thường mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh đến mức độ cực đại hoặc vị trí xa xôi nhất có thể. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc những ngữ cảnh đòi hỏi sự nghiêm túc. So với các từ đồng nghĩa như 'furthest' hay 'remotest', 'uttermost' mang tính hình tượng và biểu cảm cao hơn, gợi cảm giác về một giới hạn cuối cùng hoặc một nỗ lực tối đa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' (in the uttermost corner): chỉ vị trí nằm ở góc xa nhất. 'to' (to the uttermost parts): chỉ phạm vi đến những vùng đất xa xôi nhất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uttermost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)