uttermost
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uttermost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa nhất; ở nơi xa xôi nhất; nằm ở điểm tận cùng.
Definition (English Meaning)
Farthest; most remote; situated at the extremity.
Ví dụ Thực tế với 'Uttermost'
-
"We pushed ourselves to the uttermost limits of endurance."
"Chúng tôi đã đẩy bản thân đến giới hạn chịu đựng cuối cùng."
-
"The ship sailed to the uttermost parts of the earth."
"Con tàu đã đi đến những vùng đất xa xôi nhất trên trái đất."
-
"He tried his uttermost to succeed."
"Anh ấy đã cố gắng hết sức để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uttermost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uttermost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uttermost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uttermost' thường mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh đến mức độ cực đại hoặc vị trí xa xôi nhất có thể. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc những ngữ cảnh đòi hỏi sự nghiêm túc. So với các từ đồng nghĩa như 'furthest' hay 'remotest', 'uttermost' mang tính hình tượng và biểu cảm cao hơn, gợi cảm giác về một giới hạn cuối cùng hoặc một nỗ lực tối đa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (in the uttermost corner): chỉ vị trí nằm ở góc xa nhất. 'to' (to the uttermost parts): chỉ phạm vi đến những vùng đất xa xôi nhất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uttermost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.