fuse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị an toàn bao gồm một dải dây kim loại nóng chảy và ngắt mạch điện nếu dòng điện vượt quá mức an toàn. Cầu chì.
Definition (English Meaning)
A safety device consisting of a strip of wire that melts and breaks an electric circuit if the current exceeds a safe level.
Ví dụ Thực tế với 'Fuse'
-
"The fuse blew and all the lights went out."
"Cầu chì bị đứt và tất cả đèn đều tắt."
-
"The museum fuses art and technology in its new exhibit."
"Bảo tàng kết hợp nghệ thuật và công nghệ trong cuộc triển lãm mới của mình."
-
"A short fuse can lead to arguments."
"Tính khí nóng nảy có thể dẫn đến tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cầu chì là một thiết bị bảo vệ mạch điện quan trọng, ngăn ngừa quá tải và cháy nổ. Thường được sử dụng trong các thiết bị điện, hệ thống điện gia đình, và các thiết bị điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: a fuse *in* the circuit; a fuse *on* the appliance. 'In' thường chỉ vị trí bên trong mạch, còn 'on' chỉ vị trí trên thiết bị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.