(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overload
B2

overload

noun

Nghĩa tiếng Việt

quá tải tải quá mức bội thực thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng hoặc tải quá mức.

Definition (English Meaning)

An excessive load or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Overload'

  • "The system experienced an overload of requests and crashed."

    "Hệ thống bị quá tải yêu cầu và bị sập."

  • "The website crashed due to server overload."

    "Trang web bị sập do máy chủ quá tải."

  • "He was suffering from information overload."

    "Anh ấy đang bị quá tải thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overload
  • Verb: overload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overburden(đè nặng)
overwhelm(áp đảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

capacity(khả năng chứa)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Overload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ tình trạng quá tải về thông tin, công việc, hoặc áp lực, gây ra căng thẳng và giảm hiệu suất. Khác với 'burden' (gánh nặng) ở chỗ 'overload' nhấn mạnh sự quá tải, vượt quá khả năng xử lý, trong khi 'burden' chỉ đơn thuần là gánh nặng cần phải mang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'overload of' dùng để chỉ cái gì gây ra quá tải (ví dụ: an overload of information). 'overload with' dùng để chỉ cái gì bị quá tải (ví dụ: The system is overloaded with data).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overload'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)