(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explosion
B2

explosion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nổ vụ nổ sự bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự nổ tung hoặc vỡ tan đột ngột và dữ dội, thường kèm theo tiếng động lớn.

Definition (English Meaning)

A sudden and violent burst or shattering, usually with a loud noise.

Ví dụ Thực tế với 'Explosion'

  • "The explosion destroyed the building."

    "Vụ nổ đã phá hủy tòa nhà."

  • "The explosion was heard miles away."

    "Vụ nổ được nghe thấy từ cách xa hàng dặm."

  • "The population explosion has put a strain on resources."

    "Sự bùng nổ dân số đã gây áp lực lên các nguồn tài nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explosion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: explosion
  • Adjective: explosive
  • Adverb: explosively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bomb(bom)
fire(lửa)
damage(sự thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học Xã hội (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Explosion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'explosion' thường chỉ sự giải phóng năng lượng nhanh chóng, tạo ra sự giãn nở lớn về thể tích trong một khoảng thời gian ngắn. Nó có thể là kết quả của phản ứng hóa học, vật lý hoặc hạt nhân. Khác với 'blast' có thể chỉ một luồng gió mạnh, 'explosion' nhấn mạnh vào sự nổ và phá hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in at

of: Chỉ nguyên nhân hoặc vật liệu gây ra vụ nổ (an explosion of gas). in: Chỉ địa điểm xảy ra vụ nổ (an explosion in the factory). at: Chỉ thời điểm xảy ra vụ nổ (an explosion at midnight).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosion'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bomb detonated explosively in the city center.
Quả bom phát nổ một cách dữ dội ở trung tâm thành phố.
Phủ định
The firecrackers didn't explode unexpectedly last night.
Pháo hoa đã không nổ một cách bất ngờ vào tối qua.
Nghi vấn
Did the volcano erupt explosively last year?
Núi lửa có phun trào dữ dội vào năm ngoái không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you shake a can of soda violently, an explosion happens when you open it.
Nếu bạn lắc mạnh một lon soda, một vụ nổ sẽ xảy ra khi bạn mở nó.
Phủ định
If you handle explosive materials carefully, an explosion doesn't occur.
Nếu bạn xử lý vật liệu nổ cẩn thận, vụ nổ sẽ không xảy ra.
Nghi vấn
If you mix certain chemicals, does an explosion occur?
Nếu bạn trộn một số hóa chất nhất định, có xảy ra vụ nổ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden explosion shook the entire building.
Vụ nổ đột ngột làm rung chuyển toàn bộ tòa nhà.
Phủ định
There wasn't any explosion reported in the area.
Không có vụ nổ nào được báo cáo trong khu vực.
Nghi vấn
What caused the explosion at the factory?
Điều gì đã gây ra vụ nổ tại nhà máy?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news reports an explosion at the factory.
Tin tức đưa tin về một vụ nổ tại nhà máy.
Phủ định
The demolition team does not handle explosives carelessly.
Đội phá dỡ không xử lý chất nổ một cách bất cẩn.
Nghi vấn
Does the city often experience explosive events?
Thành phố có thường xuyên trải qua các sự kiện nổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)