(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gag order
C1

gag order

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh cấm ngôn lệnh phong tỏa thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gag order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệnh cấm ngôn, thường do tòa án ban hành, hạn chế việc công khai thông tin hoặc bình luận hoặc chuyển cho bất kỳ bên thứ ba trái phép nào.

Definition (English Meaning)

A legal order, typically issued by a court, restricting information or comment from being made public or passed to any unauthorized third party.

Ví dụ Thực tế với 'Gag order'

  • "The judge issued a gag order on the lawyers involved in the case."

    "Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm ngôn đối với các luật sư tham gia vụ án."

  • "The celebrity's lawyer requested a gag order to prevent the media from publishing details about the divorce."

    "Luật sư của người nổi tiếng đã yêu cầu lệnh cấm ngôn để ngăn giới truyền thông công bố chi tiết về vụ ly hôn."

  • "Critics argue that gag orders can infringe on freedom of speech."

    "Các nhà phê bình cho rằng lệnh cấm ngôn có thể vi phạm quyền tự do ngôn luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gag order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gag order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Gag order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lệnh cấm ngôn thường được sử dụng trong các vụ án hình sự hoặc dân sự để bảo vệ tính công bằng của phiên tòa, bảo vệ quyền riêng tư của các bên liên quan hoặc bảo vệ thông tin bí mật. Nó có thể cấm các luật sư, nhân chứng, bị cáo, bồi thẩm đoàn và các bên khác liên quan đến vụ án thảo luận về vụ án với giới truyền thông hoặc công chúng. Sắc thái của 'gag order' nằm ở tính chất pháp lý và ràng buộc của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

* **on:** Dùng để chỉ đối tượng bị áp đặt lệnh cấm. Ví dụ: "The gag order was placed *on* the attorneys."
* **against:** Dùng để chỉ hành vi bị cấm. Ví dụ: "The gag order was *against* discussing the case with the media."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gag order'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the judge issues a gag order, the lawyers will not be able to discuss the case publicly.
Nếu thẩm phán ban hành lệnh cấm tiết lộ thông tin, các luật sư sẽ không thể thảo luận vụ án công khai.
Phủ định
If the evidence isn't deemed sensitive, the court won't impose a gag order on the journalists.
Nếu bằng chứng không được coi là nhạy cảm, tòa án sẽ không áp đặt lệnh cấm tiết lộ thông tin đối với các nhà báo.
Nghi vấn
Will the media be allowed to report freely if a gag order isn't in place?
Liệu giới truyền thông có được phép đưa tin tự do nếu không có lệnh cấm tiết lộ thông tin?
(Vị trí vocab_tab4_inline)