(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secrecy order
C1

secrecy order

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh bảo mật lệnh cấm tiết lộ thông tin quyết định bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secrecy order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lệnh pháp lý do tòa án hoặc cơ quan chính phủ ban hành, cấm các cá nhân hoặc tổ chức tiết lộ thông tin cụ thể, thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm hoặc bí mật.

Definition (English Meaning)

A legal order issued by a court or government agency that prohibits individuals or entities from disclosing specific information, often related to sensitive or confidential matters.

Ví dụ Thực tế với 'Secrecy order'

  • "The judge issued a secrecy order to protect the company's trade secrets during the trial."

    "Thẩm phán đã ban hành lệnh bảo mật để bảo vệ bí mật thương mại của công ty trong suốt phiên tòa."

  • "The court imposed a secrecy order on all parties involved in the lawsuit."

    "Tòa án áp đặt lệnh bảo mật đối với tất cả các bên liên quan đến vụ kiện."

  • "Violating a secrecy order can result in severe penalties."

    "Vi phạm lệnh bảo mật có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secrecy order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confidentiality order(lệnh bảo mật)
protective order(lệnh bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

public record(hồ sơ công khai)
disclosure(sự tiết lộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Secrecy order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lệnh này nhằm bảo vệ thông tin bí mật có thể gây tổn hại nếu bị tiết lộ. Nó thường được sử dụng trong các vụ kiện tụng, điều tra tội phạm, hoặc các vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia. Sự khác biệt với 'gag order' nằm ở chỗ 'secrecy order' thường tập trung vào bảo vệ thông tin bí mật trong quá trình tố tụng, trong khi 'gag order' có thể rộng hơn, bao gồm cả việc cấm phát ngôn về vụ án nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

'Under a secrecy order': Được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống bị ràng buộc bởi lệnh bảo mật. Ví dụ: 'The documents were filed under a secrecy order.' (Các tài liệu đã được nộp theo lệnh bảo mật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secrecy order'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)