secrecy order
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secrecy order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lệnh pháp lý do tòa án hoặc cơ quan chính phủ ban hành, cấm các cá nhân hoặc tổ chức tiết lộ thông tin cụ thể, thường liên quan đến các vấn đề nhạy cảm hoặc bí mật.
Definition (English Meaning)
A legal order issued by a court or government agency that prohibits individuals or entities from disclosing specific information, often related to sensitive or confidential matters.
Ví dụ Thực tế với 'Secrecy order'
-
"The judge issued a secrecy order to protect the company's trade secrets during the trial."
"Thẩm phán đã ban hành lệnh bảo mật để bảo vệ bí mật thương mại của công ty trong suốt phiên tòa."
-
"The court imposed a secrecy order on all parties involved in the lawsuit."
"Tòa án áp đặt lệnh bảo mật đối với tất cả các bên liên quan đến vụ kiện."
-
"Violating a secrecy order can result in severe penalties."
"Vi phạm lệnh bảo mật có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secrecy order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secrecy order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lệnh này nhằm bảo vệ thông tin bí mật có thể gây tổn hại nếu bị tiết lộ. Nó thường được sử dụng trong các vụ kiện tụng, điều tra tội phạm, hoặc các vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia. Sự khác biệt với 'gag order' nằm ở chỗ 'secrecy order' thường tập trung vào bảo vệ thông tin bí mật trong quá trình tố tụng, trong khi 'gag order' có thể rộng hơn, bao gồm cả việc cấm phát ngôn về vụ án nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under a secrecy order': Được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống bị ràng buộc bởi lệnh bảo mật. Ví dụ: 'The documents were filed under a secrecy order.' (Các tài liệu đã được nộp theo lệnh bảo mật.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secrecy order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.