(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ festivity
B2

festivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vui vẻ, náo nhiệt không khí lễ hội sự ăn mừng vui vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Festivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự vui vẻ, hân hoan; sự ăn mừng vui vẻ.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being festive; joyous celebration.

Ví dụ Thực tế với 'Festivity'

  • "The town was filled with festivity during the annual Christmas market."

    "Thị trấn tràn ngập không khí lễ hội trong suốt chợ Giáng Sinh thường niên."

  • "The festivity continued late into the night."

    "Sự vui vẻ, náo nhiệt kéo dài đến tận khuya."

  • "The air was thick with the sounds of festivity."

    "Không khí tràn ngập âm thanh của sự náo nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Festivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: festivity
  • Adjective: festive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Festivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Festivity thường được sử dụng để chỉ không khí vui vẻ, nhộn nhịp của một sự kiện, một dịp lễ hội, hoặc một buổi tiệc lớn. Nó bao hàm sự vui mừng, hân hoan và các hoạt động giải trí. So với 'celebration', 'festivity' nhấn mạnh hơn vào bầu không khí và các hoạt động vui nhộn đi kèm hơn là bản thân sự kiện được kỷ niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of during

of: 'festivities of Christmas' (những hoạt động vui chơi của Giáng Sinh).
during: 'festivities during the festival' (những hoạt động vui chơi trong suốt lễ hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Festivity'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the town was filled with festivity during the annual festival.
Cô ấy nói rằng thị trấn tràn ngập không khí lễ hội trong suốt lễ hội hàng năm.
Phủ định
He said that the gathering wasn't festive because of the somber atmosphere.
Anh ấy nói rằng buổi tụ tập không có tính lễ hội vì bầu không khí ảm đạm.
Nghi vấn
She asked if the occasion was a festivity celebrating their anniversary.
Cô ấy hỏi liệu dịp này có phải là một lễ kỷ niệm ngày cưới của họ không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The village was in a festive mood during the holiday.
Ngôi làng đã ở trong một tâm trạng lễ hội trong suốt kỳ nghỉ.
Phủ định
The festivity didn't last long due to the sudden storm.
Không khí lễ hội không kéo dài lâu do cơn bão bất ngờ.
Nghi vấn
Was the festivity as grand as last year's celebration?
Lễ hội có hoành tráng như lễ kỷ niệm năm ngoái không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's festivity was a highlight of the year.
Sự tưng bừng của thành phố là điểm nhấn của năm.
Phủ định
The company's festive spirit wasn't reflected in their sales figures.
Tinh thần lễ hội của công ty không được phản ánh trong số liệu bán hàng của họ.
Nghi vấn
Was the nation's festivity dampened by the economic crisis?
Liệu sự tưng bừng của quốc gia có bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the town's festive atmosphere would last longer.
Tôi ước không khí lễ hội của thị trấn kéo dài hơn.
Phủ định
If only the festivities weren't so expensive; many people can't afford to participate.
Giá mà các lễ hội không quá đắt đỏ; nhiều người không đủ khả năng tham gia.
Nghi vấn
If only they could make the festival more festive; would that attract more tourists?
Giá mà họ có thể làm cho lễ hội trở nên náo nhiệt hơn; liệu điều đó có thu hút nhiều khách du lịch hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)