gallotannin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallotannin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tannin, cụ thể là một tannin thủy phân được cấu tạo từ các este của axit gallic và glucose.
Definition (English Meaning)
A type of tannin, specifically a hydrolyzable tannin composed of gallic acid esters of glucose.
Ví dụ Thực tế với 'Gallotannin'
-
"Gallotannins are responsible for the astringency of many fruits."
"Gallotannin chịu trách nhiệm cho vị chát của nhiều loại trái cây."
-
"The high gallotannin content in the leaves deters herbivores."
"Hàm lượng gallotannin cao trong lá ngăn cản động vật ăn cỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gallotannin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gallotannin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gallotannin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gallotannin là một hợp chất polyphenol tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là trong vỏ cây, lá và quả. Chúng có đặc tính làm se và có thể được sử dụng trong thuộc da, nhuộm và như một chất cầm máu. So với các loại tannin khác, gallotannin dễ bị thủy phân hơn bởi axit hoặc enzyme.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Gallotannin in plants" chỉ vị trí tồn tại của gallotannin. "Gallotannin from oak bark" chỉ nguồn gốc của gallotannin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallotannin'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have identified gallotannin in several plant species.
|
Các nhà khoa học đã xác định gallotannin trong một số loài thực vật. |
| Phủ định |
The study did not reveal any gallotannin in the sample.
|
Nghiên cứu không phát hiện bất kỳ gallotannin nào trong mẫu. |
| Nghi vấn |
Does this extraction process remove gallotannin from the solution?
|
Liệu quy trình chiết xuất này có loại bỏ gallotannin khỏi dung dịch không? |