(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallotannin
C1

gallotannin

noun

Nghĩa tiếng Việt

gallotanin tanin gallyl
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallotannin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tannin, cụ thể là một tannin thủy phân được cấu tạo từ các este của axit gallic và glucose.

Definition (English Meaning)

A type of tannin, specifically a hydrolyzable tannin composed of gallic acid esters of glucose.

Ví dụ Thực tế với 'Gallotannin'

  • "Gallotannins are responsible for the astringency of many fruits."

    "Gallotannin chịu trách nhiệm cho vị chát của nhiều loại trái cây."

  • "The high gallotannin content in the leaves deters herbivores."

    "Hàm lượng gallotannin cao trong lá ngăn cản động vật ăn cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallotannin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gallotannin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gallic acid(axit gallic) tannin(tanin) polyphenol(polyphenol)
hydrolyzable tannin(tanin thủy phân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Gallotannin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gallotannin là một hợp chất polyphenol tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là trong vỏ cây, lá và quả. Chúng có đặc tính làm se và có thể được sử dụng trong thuộc da, nhuộm và như một chất cầm máu. So với các loại tannin khác, gallotannin dễ bị thủy phân hơn bởi axit hoặc enzyme.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

"Gallotannin in plants" chỉ vị trí tồn tại của gallotannin. "Gallotannin from oak bark" chỉ nguồn gốc của gallotannin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallotannin'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have identified gallotannin in several plant species.
Các nhà khoa học đã xác định gallotannin trong một số loài thực vật.
Phủ định
The study did not reveal any gallotannin in the sample.
Nghiên cứu không phát hiện bất kỳ gallotannin nào trong mẫu.
Nghi vấn
Does this extraction process remove gallotannin from the solution?
Liệu quy trình chiết xuất này có loại bỏ gallotannin khỏi dung dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)