gambit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gambit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được tính toán kỹ lưỡng, đặc biệt là khi bắt đầu một tình huống, liên quan đến rủi ro nhưng có thể mang lại lợi thế lớn.
Definition (English Meaning)
A calculated action, especially at the beginning of a situation, that involves risk but that might result in great advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Gambit'
-
"Her resignation was a clever gambit to force the company's hand."
"Việc từ chức của cô ấy là một chiến thuật khôn ngoan để ép công ty phải nhượng bộ."
-
"It was a political gambit that didn't pay off."
"Đó là một chiến thuật chính trị không thành công."
-
"He opened the game with the Queen's Gambit."
"Anh ấy mở đầu ván cờ bằng khai cuộc Gambit Hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gambit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gambit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gambit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gambit thường được sử dụng để chỉ một chiến thuật, mưu mẹo hoặc một bước đi táo bạo nhằm đạt được lợi thế. Trong cờ vua, nó chỉ một nước đi mà người chơi chấp nhận hy sinh một quân (thường là tốt) để có được lợi thế về vị trí hoặc thế tấn công. Sự khác biệt với 'tactic' là 'gambit' bao hàm rủi ro và tính toán lớn hơn, thường mang tính chiến lược dài hạn, trong khi 'tactic' có thể là một hành động nhỏ, ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘as a gambit’ (như một chiến thuật): She offered to resign as a gambit to force their hand. ‘in a gambit’ (trong một chiến thuật): He made the offer in a gambit to win support.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gambit'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He offered what seemed like a generous proposal, but it was actually a gambit to exploit them later.
|
Anh ta đưa ra một đề xuất có vẻ hào phóng, nhưng thực chất đó là một nước cờ để khai thác họ sau này. |
| Phủ định |
This wasn't their first gambit, and it certainly wouldn't be their last.
|
Đây không phải là nước cờ đầu tiên của họ, và chắc chắn không phải là nước cờ cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Was that opening move a calculated gambit, or did she simply get lucky?
|
Liệu nước đi khai cuộc đó có phải là một nước cờ đã được tính toán kỹ lưỡng, hay đơn giản là cô ấy may mắn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chess player opened with a risky gambit to gain an early advantage.
|
Người chơi cờ khai cuộc bằng một nước gambit mạo hiểm để giành lợi thế sớm. |
| Phủ định |
The diplomat did not accept the opponent's gambit in the negotiation.
|
Nhà ngoại giao đã không chấp nhận nước gambit của đối thủ trong cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Did the company's new marketing campaign prove to be a successful gambit?
|
Chiến dịch marketing mới của công ty có chứng tỏ là một nước gambit thành công không? |