(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gambit
C1

gambit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến thuật mưu kế kế sách nước cờ thí quân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gambit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được tính toán kỹ lưỡng, đặc biệt là khi bắt đầu một tình huống, liên quan đến rủi ro nhưng có thể mang lại lợi thế lớn.

Definition (English Meaning)

A calculated action, especially at the beginning of a situation, that involves risk but that might result in great advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Gambit'

  • "Her resignation was a clever gambit to force the company's hand."

    "Việc từ chức của cô ấy là một chiến thuật khôn ngoan để ép công ty phải nhượng bộ."

  • "It was a political gambit that didn't pay off."

    "Đó là một chiến thuật chính trị không thành công."

  • "He opened the game with the Queen's Gambit."

    "Anh ấy mở đầu ván cờ bằng khai cuộc Gambit Hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gambit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gambit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stratagem(mưu kế, kế sách)
maneuver(thủ đoạn, thao tác)
ploy(mánh khóe)
tactic(chiến thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chess opening(khai cuộc cờ vua)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến lược Kinh doanh Cờ vua

Ghi chú Cách dùng 'Gambit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gambit thường được sử dụng để chỉ một chiến thuật, mưu mẹo hoặc một bước đi táo bạo nhằm đạt được lợi thế. Trong cờ vua, nó chỉ một nước đi mà người chơi chấp nhận hy sinh một quân (thường là tốt) để có được lợi thế về vị trí hoặc thế tấn công. Sự khác biệt với 'tactic' là 'gambit' bao hàm rủi ro và tính toán lớn hơn, thường mang tính chiến lược dài hạn, trong khi 'tactic' có thể là một hành động nhỏ, ngắn hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

‘as a gambit’ (như một chiến thuật): She offered to resign as a gambit to force their hand. ‘in a gambit’ (trong một chiến thuật): He made the offer in a gambit to win support.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gambit'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He offered what seemed like a generous proposal, but it was actually a gambit to exploit them later.
Anh ta đưa ra một đề xuất có vẻ hào phóng, nhưng thực chất đó là một nước cờ để khai thác họ sau này.
Phủ định
This wasn't their first gambit, and it certainly wouldn't be their last.
Đây không phải là nước cờ đầu tiên của họ, và chắc chắn không phải là nước cờ cuối cùng.
Nghi vấn
Was that opening move a calculated gambit, or did she simply get lucky?
Liệu nước đi khai cuộc đó có phải là một nước cờ đã được tính toán kỹ lưỡng, hay đơn giản là cô ấy may mắn?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chess player opened with a risky gambit to gain an early advantage.
Người chơi cờ khai cuộc bằng một nước gambit mạo hiểm để giành lợi thế sớm.
Phủ định
The diplomat did not accept the opponent's gambit in the negotiation.
Nhà ngoại giao đã không chấp nhận nước gambit của đối thủ trong cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Did the company's new marketing campaign prove to be a successful gambit?
Chiến dịch marketing mới của công ty có chứng tỏ là một nước gambit thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)