stratagem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stratagem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc mưu đồ, đặc biệt là một kế hoạch được sử dụng để đánh lừa đối thủ hoặc đạt được một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
A plan or scheme, especially one used to outwit an opponent or achieve an end.
Ví dụ Thực tế với 'Stratagem'
-
"His stratagem was to feign weakness in order to lure the enemy into a trap."
"Mưu kế của anh ta là giả vờ yếu đuối để dụ kẻ thù vào bẫy."
-
"The chess master employed a clever stratagem to win the game."
"Người chơi cờ bậc thầy đã sử dụng một mưu kế thông minh để giành chiến thắng trong trò chơi."
-
"It was a stratagem to get her boss to like her."
"Đó là một mưu kế để khiến sếp thích cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stratagem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stratagem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stratagem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stratagem thường liên quan đến sự xảo quyệt và mưu mẹo, khác với strategy (chiến lược) vốn mang tính tổng quát và dài hạn hơn. Stratagem có thể là một phần của strategy lớn hơn. Nó cũng khác với tactic (chiến thuật) ở chỗ tactic thường ngắn hạn và cụ thể hơn, áp dụng trong một tình huống cụ thể, trong khi stratagem bao quát hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Được sử dụng để chỉ ra rằng một stratagem được sử dụng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He used a stratagem *in* the negotiation'.
* **as**: Được sử dụng để mô tả một cái gì đó được sử dụng như một stratagem. Ví dụ: 'Disguise was used *as* a stratagem'.
* **of**: Được sử dụng để chỉ ra rằng stratagem là một thuộc tính hoặc phẩm chất của ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ: 'The general was known for his stratagems *of* deception'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stratagem'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their stratagem actually worked perfectly!
|
Chà, chiến lược của họ thực sự đã hoạt động hoàn hảo! |
| Phủ định |
Oh, I didn't realize their stratagem was so complex.
|
Ồ, tôi đã không nhận ra chiến lược của họ lại phức tạp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Hmm, is their stratagem truly the best approach?
|
Hmm, chiến lược của họ có thực sự là cách tiếp cận tốt nhất không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general's victory relied on a clever stratagem: feigning a retreat to lure the enemy into a trap.
|
Chiến thắng của vị tướng dựa vào một chiến thuật khôn ngoan: giả vờ rút lui để dụ kẻ thù vào bẫy. |
| Phủ định |
The team did not succeed because of a faulty stratagem: their initial plan, relying on speed, failed due to unexpected terrain.
|
Đội không thành công vì một chiến thuật sai lầm: kế hoạch ban đầu của họ, dựa vào tốc độ, đã thất bại do địa hình không lường trước. |
| Nghi vấn |
Was their success due to a brilliant stratagem: a carefully orchestrated deception that misled the opposing team?
|
Thành công của họ có phải là do một chiến thuật tài tình: một sự lừa dối được dàn dựng cẩn thận đã đánh lừa đội đối phương không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, their stratagem, a well-thought-out plan, proved successful.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chiến lược của họ, một kế hoạch được suy nghĩ kỹ càng, đã chứng minh thành công. |
| Phủ định |
He claimed to have a clever stratagem, but, in reality, he had no plan at all.
|
Anh ta tuyên bố có một chiến lược thông minh, nhưng, trên thực tế, anh ta không có kế hoạch nào cả. |
| Nghi vấn |
Is their only stratagem, a desperate measure, to rely on luck?
|
Phải chăng chiến lược duy nhất của họ, một biện pháp tuyệt vọng, là dựa vào may mắn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company employed a cleverer stratagem, they would likely overcome the market challenges.
|
Nếu công ty sử dụng một chiến lược khôn ngoan hơn, họ có thể sẽ vượt qua những thách thức của thị trường. |
| Phủ định |
If the general didn't use that stratagem, the battle wouldn't be so easily won.
|
Nếu vị tướng không sử dụng chiến thuật đó, trận chiến sẽ không dễ dàng giành chiến thắng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the team have succeeded if they hadn't relied on that particular stratagem?
|
Liệu đội có thành công nếu họ không dựa vào chiến thuật cụ thể đó? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A clever stratagem was employed by the general to outwit the enemy.
|
Một chiến thuật thông minh đã được sử dụng bởi vị tướng để đánh bại kẻ thù. |
| Phủ định |
The stratagem was not considered successful as the intended outcome was not achieved.
|
Chiến thuật không được coi là thành công vì kết quả mong muốn không đạt được. |
| Nghi vấn |
Was a complex stratagem being developed to resolve the diplomatic crisis?
|
Có phải một chiến thuật phức tạp đang được phát triển để giải quyết cuộc khủng hoảng ngoại giao không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has employed a new stratagem to increase its market share.
|
Công ty đã sử dụng một chiến lược mới để tăng thị phần. |
| Phủ định |
They haven't used any stratagem to deal with the crisis so far.
|
Họ vẫn chưa sử dụng bất kỳ chiến lược nào để đối phó với cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Has the government developed a stratagem to combat climate change?
|
Chính phủ đã phát triển một chiến lược để chống lại biến đổi khí hậu chưa? |