bluntness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluntness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thẳng thắn, trực tính, đôi khi vô ý gây khó chịu hoặc thô lỗ trong lời nói hoặc hành vi; sự thiếu tế nhị, thiếu tinh tế.
Definition (English Meaning)
The quality of being direct, honest, and perhaps unintentionally rude in speech or manner; lack of subtlety or tact.
Ví dụ Thực tế với 'Bluntness'
-
"His bluntness often offended people, even though he didn't mean to be rude."
"Sự thẳng thắn của anh ấy thường làm mất lòng người khác, mặc dù anh ấy không cố ý thô lỗ."
-
"Her bluntness surprised him, as he was used to more gentle criticism."
"Sự thẳng thắn của cô ấy khiến anh ngạc nhiên, vì anh đã quen với những lời chỉ trích nhẹ nhàng hơn."
-
"While some appreciate her bluntness, others find it hurtful."
"Trong khi một số người đánh giá cao sự thẳng thắn của cô ấy, những người khác lại thấy nó gây tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bluntness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bluntness
- Adjective: blunt
- Adverb: bluntly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bluntness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bluntness ám chỉ việc nói thẳng sự thật mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Nó khác với sự chân thành (sincerity) ở chỗ sincerity chỉ đơn giản là nói ra những gì mình nghĩ một cách thật lòng, còn bluntness nhấn mạnh sự thiếu khéo léo, có thể gây tổn thương. So sánh với 'frankness' (tính thật thà), bluntness có sắc thái tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Bluntness with': Miêu tả sự thẳng thắn đối với ai đó. Ví dụ: 'Her bluntness with her colleagues often caused conflict.' (Sự thẳng thắn của cô ấy với đồng nghiệp thường gây ra xung đột).
* 'Bluntness about': Miêu tả sự thẳng thắn về một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'His bluntness about the company's financial situation was appreciated by some, but offended others.' (Sự thẳng thắn của anh ấy về tình hình tài chính của công ty được một số người đánh giá cao, nhưng lại xúc phạm những người khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluntness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should speak with bluntness to address the core issue.
|
Anh ấy nên nói thẳng thắn để giải quyết vấn đề cốt lõi. |
| Phủ định |
She must not be so blunt in her feedback, it could hurt their feelings.
|
Cô ấy không nên quá thẳng thắn trong phản hồi của mình, điều đó có thể làm tổn thương cảm xúc của họ. |
| Nghi vấn |
Could you please be blunt about what you think of my proposal?
|
Bạn có thể vui lòng thẳng thắn về những gì bạn nghĩ về đề xuất của tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you value honesty, you will appreciate her bluntness.
|
Nếu bạn coi trọng sự trung thực, bạn sẽ đánh giá cao sự thẳng thắn của cô ấy. |
| Phủ định |
If he doesn't speak bluntly, she won't understand the situation.
|
Nếu anh ấy không nói thẳng, cô ấy sẽ không hiểu tình hình. |
| Nghi vấn |
Will people be offended if she is blunt with her criticism?
|
Liệu mọi người có bị xúc phạm nếu cô ấy thẳng thắn với những lời chỉ trích của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sensitive topic was approached bluntly, causing discomfort.
|
Chủ đề nhạy cảm đã được tiếp cận một cách thẳng thắn, gây ra sự khó chịu. |
| Phủ định |
His tact wasn't being valued, so his bluntness wasn't being excused.
|
Sự khéo léo của anh ấy không được coi trọng, vì vậy sự thẳng thắn của anh ấy không được tha thứ. |
| Nghi vấn |
Was the truth told bluntly, or was it sugarcoated?
|
Sự thật đã được nói thẳng thắn, hay nó đã được nói giảm nói tránh? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her bluntness sometimes offends people, but she always tells the truth.
|
Sự thẳng thắn của cô ấy đôi khi làm người khác khó chịu, nhưng cô ấy luôn nói sự thật. |
| Phủ định |
Why wouldn't they appreciate his bluntness when he's just being honest?
|
Tại sao họ không đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy khi anh ấy chỉ đang thành thật? |
| Nghi vấn |
Why did she speak so bluntly about the issue during the meeting?
|
Tại sao cô ấy lại nói thẳng thắn như vậy về vấn đề này trong cuộc họp? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been speaking bluntly to her colleagues before she realized it was hurting their feelings.
|
Cô ấy đã nói chuyện thẳng thắn với đồng nghiệp của mình trước khi nhận ra điều đó làm tổn thương cảm xúc của họ. |
| Phủ định |
They hadn't been dealing with his bluntness very well, which is why he eventually apologized.
|
Họ đã không đối phó với sự thẳng thắn của anh ấy rất tốt, đó là lý do tại sao cuối cùng anh ấy đã xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Had he been expressing his bluntness so openly that it caused conflict in the team?
|
Có phải anh ấy đã thể hiện sự thẳng thắn của mình quá công khai đến mức gây ra xung đột trong nhóm không? |