(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bluntness
C1

bluntness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thẳng thắn quá mức tính bộc trực sự ăn nói lỗ mãng sự thiếu tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluntness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thẳng thắn, trực tính, đôi khi vô ý gây khó chịu hoặc thô lỗ trong lời nói hoặc hành vi; sự thiếu tế nhị, thiếu tinh tế.

Definition (English Meaning)

The quality of being direct, honest, and perhaps unintentionally rude in speech or manner; lack of subtlety or tact.

Ví dụ Thực tế với 'Bluntness'

  • "His bluntness often offended people, even though he didn't mean to be rude."

    "Sự thẳng thắn của anh ấy thường làm mất lòng người khác, mặc dù anh ấy không cố ý thô lỗ."

  • "Her bluntness surprised him, as he was used to more gentle criticism."

    "Sự thẳng thắn của cô ấy khiến anh ngạc nhiên, vì anh đã quen với những lời chỉ trích nhẹ nhàng hơn."

  • "While some appreciate her bluntness, others find it hurtful."

    "Trong khi một số người đánh giá cao sự thẳng thắn của cô ấy, những người khác lại thấy nó gây tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bluntness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bluntness
  • Adjective: blunt
  • Adverb: bluntly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rudeness(sự thô lỗ)
honesty(sự trung thực)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Bluntness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bluntness ám chỉ việc nói thẳng sự thật mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Nó khác với sự chân thành (sincerity) ở chỗ sincerity chỉ đơn giản là nói ra những gì mình nghĩ một cách thật lòng, còn bluntness nhấn mạnh sự thiếu khéo léo, có thể gây tổn thương. So sánh với 'frankness' (tính thật thà), bluntness có sắc thái tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

* 'Bluntness with': Miêu tả sự thẳng thắn đối với ai đó. Ví dụ: 'Her bluntness with her colleagues often caused conflict.' (Sự thẳng thắn của cô ấy với đồng nghiệp thường gây ra xung đột).
* 'Bluntness about': Miêu tả sự thẳng thắn về một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'His bluntness about the company's financial situation was appreciated by some, but offended others.' (Sự thẳng thắn của anh ấy về tình hình tài chính của công ty được một số người đánh giá cao, nhưng lại xúc phạm những người khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluntness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should speak with bluntness to address the core issue.
Anh ấy nên nói thẳng thắn để giải quyết vấn đề cốt lõi.
Phủ định
She must not be so blunt in her feedback, it could hurt their feelings.
Cô ấy không nên quá thẳng thắn trong phản hồi của mình, điều đó có thể làm tổn thương cảm xúc của họ.
Nghi vấn
Could you please be blunt about what you think of my proposal?
Bạn có thể vui lòng thẳng thắn về những gì bạn nghĩ về đề xuất của tôi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you value honesty, you will appreciate her bluntness.
Nếu bạn coi trọng sự trung thực, bạn sẽ đánh giá cao sự thẳng thắn của cô ấy.
Phủ định
If he doesn't speak bluntly, she won't understand the situation.
Nếu anh ấy không nói thẳng, cô ấy sẽ không hiểu tình hình.
Nghi vấn
Will people be offended if she is blunt with her criticism?
Liệu mọi người có bị xúc phạm nếu cô ấy thẳng thắn với những lời chỉ trích của mình không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sensitive topic was approached bluntly, causing discomfort.
Chủ đề nhạy cảm đã được tiếp cận một cách thẳng thắn, gây ra sự khó chịu.
Phủ định
His tact wasn't being valued, so his bluntness wasn't being excused.
Sự khéo léo của anh ấy không được coi trọng, vì vậy sự thẳng thắn của anh ấy không được tha thứ.
Nghi vấn
Was the truth told bluntly, or was it sugarcoated?
Sự thật đã được nói thẳng thắn, hay nó đã được nói giảm nói tránh?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her bluntness sometimes offends people, but she always tells the truth.
Sự thẳng thắn của cô ấy đôi khi làm người khác khó chịu, nhưng cô ấy luôn nói sự thật.
Phủ định
Why wouldn't they appreciate his bluntness when he's just being honest?
Tại sao họ không đánh giá cao sự thẳng thắn của anh ấy khi anh ấy chỉ đang thành thật?
Nghi vấn
Why did she speak so bluntly about the issue during the meeting?
Tại sao cô ấy lại nói thẳng thắn như vậy về vấn đề này trong cuộc họp?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been speaking bluntly to her colleagues before she realized it was hurting their feelings.
Cô ấy đã nói chuyện thẳng thắn với đồng nghiệp của mình trước khi nhận ra điều đó làm tổn thương cảm xúc của họ.
Phủ định
They hadn't been dealing with his bluntness very well, which is why he eventually apologized.
Họ đã không đối phó với sự thẳng thắn của anh ấy rất tốt, đó là lý do tại sao cuối cùng anh ấy đã xin lỗi.
Nghi vấn
Had he been expressing his bluntness so openly that it caused conflict in the team?
Có phải anh ấy đã thể hiện sự thẳng thắn của mình quá công khai đến mức gây ra xung đột trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)