gamer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chơi trò chơi điện tử hoặc tham gia các trò chơi nhập vai.
Definition (English Meaning)
A person who plays video games or participates in role-playing games.
Ví dụ Thực tế với 'Gamer'
-
"He is a dedicated gamer who spends hours playing every day."
"Anh ấy là một game thủ tận tụy, dành hàng giờ để chơi game mỗi ngày."
-
"She's a serious gamer and competes in tournaments."
"Cô ấy là một game thủ nghiêm túc và tham gia các giải đấu."
-
"The online gaming community has a large number of gamers."
"Cộng đồng game trực tuyến có một số lượng lớn game thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gamer' thường được dùng để chỉ những người chơi trò chơi điện tử một cách thường xuyên và nghiêm túc. Nó mang ý nghĩa là một người có sở thích và đam mê với việc chơi game, có thể là game trên máy tính, console, điện thoại, hoặc các loại game khác. Nó có thể chỉ một người chơi nghiệp dư hoặc chuyên nghiệp. 'Gamer' khác với 'casual player' (người chơi bình thường) ở mức độ gắn bó và kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'gamer of' để chỉ một loại game cụ thể mà người đó chơi (ví dụ: gamer of MMORPGs). Sử dụng 'gamer with' để chỉ một phẩm chất, kĩ năng nổi bật (ví dụ: gamer with great skills).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamer'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As a gamer, John spends hours playing video games, honing his skills, and connecting with friends online.
|
Là một game thủ, John dành hàng giờ để chơi trò chơi điện tử, mài giũa kỹ năng và kết nối với bạn bè trực tuyến. |
| Phủ định |
Unlike some, she isn't a dedicated gamer, so she doesn't understand the latest trends, strategies, or inside jokes.
|
Không giống như một số người, cô ấy không phải là một game thủ chuyên nghiệp, vì vậy cô ấy không hiểu các xu hướng, chiến lược hoặc trò đùa mới nhất. |
| Nghi vấn |
Gamers, is it true that you spend more time gaming than studying, socializing, or exercising?
|
Các game thủ, có đúng là bạn dành nhiều thời gian chơi game hơn là học tập, giao lưu hoặc tập thể dục không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gamer spent hours practicing their skills.
|
Người chơi game đã dành hàng giờ để luyện tập kỹ năng của họ. |
| Phủ định |
That person isn't a gamer; they prefer board games.
|
Người đó không phải là một game thủ; họ thích chơi các trò chơi trên bàn hơn. |
| Nghi vấn |
What kind of games does a casual gamer typically play?
|
Một game thủ bình thường thường chơi những loại game nào? |