(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ role
B1

role

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò vai chức năng vị trí phận sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vai diễn do một diễn viên hoặc người khác đóng.

Definition (English Meaning)

A part played by an actor or other person.

Ví dụ Thực tế với 'Role'

  • "She plays a key role in the company's success."

    "Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty."

  • "He assumed the role of team leader."

    "Anh ấy đảm nhận vai trò trưởng nhóm."

  • "What is your role in this project?"

    "Vai trò của bạn trong dự án này là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'role' thường ám chỉ một chức năng hoặc vị trí cụ thể mà ai đó hoặc cái gì đó có trong một tình huống hoặc hệ thống. Nó có thể đề cập đến vai trò trong công việc, gia đình, xã hội, hoặc thậm chí trong một hệ sinh thái. Khác với 'function' (chức năng) thường mang tính kỹ thuật hơn, 'role' nhấn mạnh đến kỳ vọng và trách nhiệm đi kèm với vị trí đó. So với 'position' (vị trí), 'role' tập trung vào hành động và ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần là một chỗ đứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as of

'In' được dùng để chỉ vai trò trong một bối cảnh cụ thể (e.g., 'her role in the company'). 'As' được dùng để mô tả vai trò như một chức năng hoặc công việc (e.g., 'he worked as a consultant'). 'Of' được dùng để chỉ vai trò là một phần của một tổng thể lớn hơn (e.g., 'the role of education in society').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)