gamesmanship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamesmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc hành động giành chiến thắng trong các trò chơi bằng cách thực hiện những điều không thực sự vi phạm luật lệ, nhưng lại có mục đích phá hủy sự tự tin của đối thủ.
Definition (English Meaning)
The art or practice of winning games by doing things that are not really against the rules but are intended to destroy the confidence of your opponent.
Ví dụ Thực tế với 'Gamesmanship'
-
"His victory was attributed to a combination of skill and gamesmanship."
"Chiến thắng của anh ấy được cho là nhờ sự kết hợp giữa kỹ năng và sự khôn khéo trong thi đấu."
-
"The politician's use of carefully worded statements to mislead the public was a clear example of gamesmanship."
"Việc chính trị gia sử dụng những tuyên bố được diễn đạt cẩn thận để đánh lừa công chúng là một ví dụ rõ ràng về sự khôn khéo chính trị."
-
"In business negotiations, a degree of gamesmanship is often expected."
"Trong các cuộc đàm phán kinh doanh, một mức độ khôn khéo nhất định thường được mong đợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamesmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamesmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamesmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gamesmanship ám chỉ việc sử dụng các chiến thuật tâm lý và mánh khóe để tạo lợi thế, đôi khi gần với ranh giới của sự không trung thực nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ luật lệ. Nó khác với 'sportsmanship' (tinh thần thể thao) vốn nhấn mạnh sự công bằng và tôn trọng đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gamesmanship in': ám chỉ sự gamesmanship được thể hiện trong một lĩnh vực, tình huống cụ thể. 'Gamesmanship of': ám chỉ bản chất gamesmanship của một hành động hoặc chiến thuật nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamesmanship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.