(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mind games
C1

mind games

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trò chơi tâm lý thủ đoạn tâm lý chiêu trò tâm lý thao túng tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind games'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thao túng tâm lý một người hoặc nhiều người, thường là một cách bí mật, với mục đích tạo ra sự đau khổ hoặc hoang mang về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Psychological manipulation of a person or people, usually covertly, with the intention of creating emotional distress or confusion.

Ví dụ Thực tế với 'Mind games'

  • "He accused her of playing mind games to get what she wanted."

    "Anh ta cáo buộc cô ấy chơi trò tâm lý để đạt được điều mình muốn."

  • "The company used mind games to discourage unionization."

    "Công ty đã sử dụng các trò chơi tâm lý để ngăn cản việc thành lập công đoàn."

  • "Don't play mind games with me; just tell me the truth."

    "Đừng chơi trò tâm lý với tôi; hãy nói cho tôi sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mind games'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mind games (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
openness(sự cởi mở)
transparency(sự minh bạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Mind games'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mind games' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi cố ý gây rối loạn tâm lý hoặc tạo lợi thế không công bằng trong một mối quan hệ hoặc tình huống nào đó. Nó khác với sự cạnh tranh lành mạnh hoặc giao tiếp trực tiếp. Các 'mind games' có thể bao gồm: thao túng, lừa dối, gây hiểu lầm, đe dọa tinh thần, tạo áp lực không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with on

* **in mind games:** tham gia vào các trò chơi tâm lý.
* **with mind games:** sử dụng trò chơi tâm lý để đạt mục đích.
* **on mind games:** tập trung vào các trò chơi tâm lý (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind games'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)