(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological warfare
C1

psychological warfare

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh tâm lý chiến thuật tâm lý chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng tuyên truyền, đe dọa và các kỹ thuật tâm lý khác để làm suy yếu tinh thần của đối phương.

Definition (English Meaning)

The use of propaganda, threats, and other psychological techniques to demoralize the enemy.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological warfare'

  • "The government was accused of engaging in psychological warfare against its own citizens."

    "Chính phủ bị cáo buộc tham gia vào chiến tranh tâm lý chống lại chính công dân của mình."

  • "The use of leaflets is a common tactic in psychological warfare."

    "Việc sử dụng tờ rơi là một chiến thuật phổ biến trong chiến tranh tâm lý."

  • "Social media has become a new front in psychological warfare."

    "Mạng xã hội đã trở thành một mặt trận mới trong chiến tranh tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychological warfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị Quân sự Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vào việc gây ảnh hưởng đến tâm lý đối phương, làm giảm ý chí chiến đấu và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt. Khác với chiến tranh thông thường tập trung vào thiệt hại vật chất, chiến tranh tâm lý tập trung vào thiệt hại tinh thần. Đôi khi được sử dụng thay thế cho 'information warfare', nhưng 'information warfare' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả bảo vệ thông tin của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during against

* in psychological warfare: Trong bối cảnh chiến tranh tâm lý. Ví dụ: tactics used *in* psychological warfare.
* during psychological warfare: Trong suốt quá trình chiến tranh tâm lý.
* against: Chiến tranh tâm lý chống lại ai đó. Ví dụ: psychological warfare *against* the civilian population.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological warfare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)