(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-upmanship
C1

one-upmanship

noun

Nghĩa tiếng Việt

thói hơn thua tính hơn thua khoe mẽ chơi trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-upmanship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc hành động đạt được lợi thế thực sự hoặc có vẻ như đạt được lợi thế hơn người khác, thường là một cách tế nhị hoặc lén lút.

Definition (English Meaning)

The art or practice of gaining a real or apparent advantage over another person, typically in a subtle or underhanded way.

Ví dụ Thực tế với 'One-upmanship'

  • "The meeting degenerated into a display of one-upmanship."

    "Cuộc họp trở nên tồi tệ khi biến thành một màn thể hiện sự hơn thua."

  • "Their dinner party was just an exercise in one-upmanship."

    "Bữa tiệc tối của họ chỉ là một trò khoe mẽ."

  • "He's always trying to engage in one-upmanship during our conversations."

    "Anh ta luôn cố gắng thể hiện mình giỏi hơn trong các cuộc trò chuyện của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-upmanship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: one-upmanship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outdoing(vượt mặt)
one-upping(hành động vượt mặt)
rivalry(sự ganh đua)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooperation(sự hợp tác)
collaboration(sự cộng tác)
teamwork(làm việc nhóm)

Từ liên quan (Related Words)

gamesmanship(mưu mẹo trong thể thao/cuộc sống)
bragging(sự khoe khoang)
boasting(sự khoác lác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'One-upmanship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

One-upmanship ám chỉ một cuộc cạnh tranh ngấm ngầm, trong đó người ta cố gắng chứng tỏ mình giỏi hơn, thành công hơn hoặc hiểu biết hơn người khác. Nó thường mang tính tiêu cực, biểu thị sự thiếu chân thành và tập trung vào hình thức hơn là nội dung thực chất. Nó khác với sự cạnh tranh lành mạnh (competition) ở chỗ động cơ chính là để làm lu mờ người khác, không phải để cải thiện bản thân hoặc đạt được mục tiêu chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'He engaged in one-upmanship in the meeting' - Anh ta thể hiện sự hơn thua trong cuộc họp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-upmanship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)