garnet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garnet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá quý bao gồm khoáng chất silicat thủy tinh màu đỏ đậm.
Ví dụ Thực tế với 'Garnet'
-
"She wore a beautiful necklace with a large garnet pendant."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp với mặt dây chuyền bằng đá garnet lớn."
-
"Garnets are often used in jewelry."
"Garnet thường được sử dụng trong trang sức."
-
"The garnet is a symbol of love and friendship."
"Garnet là biểu tượng của tình yêu và tình bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Garnet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: garnet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Garnet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Garnet thường được dùng để chỉ các loại đá quý có màu đỏ đậm, nhưng thực tế có nhiều loại garnet với màu sắc khác nhau như cam, vàng, xanh lá cây, tím, nâu và đen. Garnet được sử dụng rộng rãi trong trang sức và cũng có ứng dụng trong công nghiệp mài mòn do độ cứng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Garnet'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That garnet necklace is beautiful, isn't it?
|
Chiếc vòng cổ đá garnet đó thật đẹp, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't like garnets, does she?
|
Cô ấy không thích đá garnet, phải không? |
| Nghi vấn |
The garnet ring isn't expensive, is it?
|
Chiếc nhẫn garnet đó không đắt tiền, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's exhibit includes a beautiful garnet.
|
Triển lãm của bảo tàng bao gồm một viên ngọc hồng lựu tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
She does not own a garnet necklace.
|
Cô ấy không sở hữu một chiếc vòng cổ ngọc hồng lựu nào. |
| Nghi vấn |
Is that a garnet on your ring?
|
Đó có phải là ngọc hồng lựu trên chiếc nhẫn của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been admiring the garnet necklace for hours.
|
Cô ấy đã ngắm nhìn chiếc vòng cổ ngọc hồng lựu hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They haven't been searching for garnet stones in this area.
|
Họ đã không tìm kiếm đá ngọc hồng lựu trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Has he been polishing the garnet ring all afternoon?
|
Anh ấy đã mài chiếc nhẫn ngọc hồng lựu cả buổi chiều rồi phải không? |