(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruby
B1

ruby

noun

Nghĩa tiếng Việt

hồng ngọc màu đỏ ruby
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá quý bao gồm corundum (oxit nhôm) có màu đỏ, màu sắc của nó là do sự hiện diện của crom.

Definition (English Meaning)

A precious stone consisting of corundum (aluminium oxide) with a red color, owing its color to the presence of chromium.

Ví dụ Thực tế với 'Ruby'

  • "She wore a beautiful ruby pendant."

    "Cô ấy đeo một mặt dây chuyền ruby tuyệt đẹp."

  • "The ruby glittered in the sunlight."

    "Viên ruby lấp lánh dưới ánh mặt trời."

  • "He is learning Ruby programming."

    "Anh ấy đang học lập trình Ruby."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruby'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruby
  • Adjective: ruby
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Trang sức Lập trình máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Ruby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ruby là một loại đá quý có giá trị cao, được đánh giá cao vì màu đỏ rực rỡ của nó. Nó thường được sử dụng trong trang sức. Màu sắc của ruby có thể khác nhau, từ đỏ hồng đến đỏ sẫm. Độ trong và độ tinh khiết cũng ảnh hưởng đến giá trị của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái, ví dụ: 'The ruby is in the ring.' (Viên ruby nằm trong chiếc nhẫn). with: Được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc thành phần, ví dụ: 'The ruby with a deep red color is very valuable.' (Viên ruby có màu đỏ đậm rất có giá trị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruby'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a beautiful ruby.
Cô ấy có một viên ruby rất đẹp.
Phủ định
I don't have any rubies.
Tôi không có bất kỳ viên ruby nào.
Nghi vấn
Are those rubies real?
Những viên ruby đó có thật không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jeweler displayed a beautiful ruby in the window.
Người thợ kim hoàn trưng bày một viên ruby tuyệt đẹp trong cửa sổ.
Phủ định
She does not own any ruby jewelry.
Cô ấy không sở hữu bất kỳ trang sức ruby nào.
Nghi vấn
Does he collect rare ruby gemstones?
Anh ấy có sưu tập đá ruby quý hiếm không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ruby is a precious gemstone.
Ruby là một loại đá quý.
Phủ định
This isn't a ruby ring; it's garnet.
Đây không phải là nhẫn ruby; nó là ngọc hồng lựu.
Nghi vấn
Is the ruby genuine?
Viên ruby này có phải là thật không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opens, the curator will have been polishing the ruby exhibit for weeks.
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, người phụ trách sẽ đã mài giũa hiện vật ruby trong nhiều tuần.
Phủ định
By next month, the company won't have been marketing their ruby jewelry for a year due to low demand.
Đến tháng tới, công ty sẽ không tiếp thị trang sức ruby của họ trong một năm do nhu cầu thấp.
Nghi vấn
Will the geologists have been searching for new ruby deposits in Myanmar for a decade by the end of this year?
Liệu các nhà địa chất sẽ đã tìm kiếm các mỏ ruby mới ở Myanmar trong một thập kỷ vào cuối năm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)