gaseous diffusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaseous diffusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các phân tử khí di chuyển từ khu vực có nồng độ cao sang khu vực có nồng độ thấp do chuyển động ngẫu nhiên của chúng.
Definition (English Meaning)
The process by which gas molecules move from an area of high concentration to an area of low concentration due to their random motion.
Ví dụ Thực tế với 'Gaseous diffusion'
-
"Gaseous diffusion is used to separate isotopes of uranium."
"Sự khuếch tán khí được sử dụng để tách các đồng vị của uranium."
-
"The rate of gaseous diffusion depends on the temperature and molecular weight of the gas."
"Tốc độ khuếch tán khí phụ thuộc vào nhiệt độ và trọng lượng phân tử của khí."
-
"Gaseous diffusion is a key process in the enrichment of uranium for nuclear fuel."
"Khuếch tán khí là một quá trình quan trọng trong việc làm giàu uranium cho nhiên liệu hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaseous diffusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gaseous diffusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaseous diffusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gaseous diffusion là một quá trình vật lý quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc tách các đồng vị uranium. Nó khác với sự khuếch tán nói chung ở chỗ nó đề cập cụ thể đến sự khuếch tán của các chất khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: diffusion of gases (sự khuếch tán của các khí); diffusion in a medium (sự khuếch tán trong một môi trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaseous diffusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.