gastroenteritis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastroenteritis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm dạ dày ruột, thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn, đặc trưng bởi nôn mửa và tiêu chảy.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the stomach and intestines, typically caused by viral or bacterial infection and characterized by vomiting and diarrhea.
Ví dụ Thực tế với 'Gastroenteritis'
-
"The child was hospitalized with severe gastroenteritis."
"Đứa trẻ phải nhập viện vì bị viêm dạ dày ruột nghiêm trọng."
-
"Gastroenteritis is a common illness, especially among young children."
"Viêm dạ dày ruột là một bệnh phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ."
-
"Proper hygiene is crucial to prevent the spread of gastroenteritis."
"Vệ sinh đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm dạ dày ruột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gastroenteritis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gastroenteritis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gastroenteritis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gastroenteritis là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng viêm nhiễm đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến cả dạ dày và ruột. Nó thường được gây ra bởi virus (ví dụ: norovirus, rotavirus) hoặc vi khuẩn (ví dụ: Salmonella, E. coli). Cần phân biệt với các bệnh đường ruột mãn tính hoặc các tình trạng khác có triệu chứng tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng đi kèm (ví dụ: gastroenteritis with fever). "from" có thể được dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: gastroenteritis from food poisoning).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastroenteritis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.