(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastroenteritis
C1

gastroenteritis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm dạ dày ruột bệnh tiêu chảy cấp đau bụng tiêu chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastroenteritis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm dạ dày ruột, thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn, đặc trưng bởi nôn mửa và tiêu chảy.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the stomach and intestines, typically caused by viral or bacterial infection and characterized by vomiting and diarrhea.

Ví dụ Thực tế với 'Gastroenteritis'

  • "The child was hospitalized with severe gastroenteritis."

    "Đứa trẻ phải nhập viện vì bị viêm dạ dày ruột nghiêm trọng."

  • "Gastroenteritis is a common illness, especially among young children."

    "Viêm dạ dày ruột là một bệnh phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ."

  • "Proper hygiene is crucial to prevent the spread of gastroenteritis."

    "Vệ sinh đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm dạ dày ruột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastroenteritis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gastroenteritis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stomach flu(cúm dạ dày)
infectious diarrhea(tiêu chảy nhiễm trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gastroenteritis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gastroenteritis là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng viêm nhiễm đường tiêu hóa, ảnh hưởng đến cả dạ dày và ruột. Nó thường được gây ra bởi virus (ví dụ: norovirus, rotavirus) hoặc vi khuẩn (ví dụ: Salmonella, E. coli). Cần phân biệt với các bệnh đường ruột mãn tính hoặc các tình trạng khác có triệu chứng tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

"with" thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng đi kèm (ví dụ: gastroenteritis with fever). "from" có thể được dùng để chỉ nguyên nhân (ví dụ: gastroenteritis from food poisoning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastroenteritis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)