(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colitis
C1

colitis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm đại tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm niêm mạc đại tràng.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the lining of the colon.

Ví dụ Thực tế với 'Colitis'

  • "He was diagnosed with colitis after experiencing severe abdominal pain."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm đại tràng sau khi trải qua những cơn đau bụng dữ dội."

  • "Colitis can cause frequent and urgent bowel movements."

    "Viêm đại tràng có thể gây ra nhu động ruột thường xuyên và khẩn cấp."

  • "The doctor recommended a colonoscopy to diagnose the colitis."

    "Bác sĩ đã khuyên nên nội soi đại tràng để chẩn đoán bệnh viêm đại tràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Colitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Colitis is a general term for inflammation of the large intestine. It can be caused by infection, inflammatory bowel disease (IBD) such as ulcerative colitis and Crohn's disease, ischemic bowel disease, or microscopic colitis. Ulcerative colitis is a specific type of IBD that affects the colon and rectum.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Việc sử dụng giới từ 'in' thường liên quan đến việc thảo luận về colitis trong một bối cảnh cụ thể hoặc nhóm người. Ví dụ: 'Colitis is common in older adults.' Giới từ 'of' thường được sử dụng để biểu thị nguyên nhân hoặc loại của colitis. Ví dụ: 'Symptoms of colitis include abdominal pain and diarrhea.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)