(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dysentery
C1

dysentery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lỵ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dysentery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bệnh lỵ: một bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra tiêu chảy nặng, phân có máu và chất nhầy.

Definition (English Meaning)

An infection of the intestines resulting in severe diarrhea with the presence of blood and mucus in the feces.

Ví dụ Thực tế với 'Dysentery'

  • "Poor sanitation can lead to the spread of dysentery."

    "Vệ sinh kém có thể dẫn đến sự lây lan của bệnh lỵ."

  • "The refugee camp was plagued by outbreaks of dysentery."

    "Trại tị nạn bị hoành hành bởi các đợt bùng phát bệnh lỵ."

  • "He contracted dysentery after drinking contaminated water."

    "Anh ấy mắc bệnh lỵ sau khi uống nước bị ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dysentery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dysentery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flux(sự tiêu chảy (trong ngữ cảnh y học cổ))
diarrhea(tiêu chảy (trong một số trường hợp nặng))

Trái nghĩa (Antonyms)

constipation(táo bón)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dysentery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dysentery là một bệnh nhiễm trùng đường ruột, thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Bệnh này gây ra tình trạng viêm nhiễm ở ruột, dẫn đến tiêu chảy ra máu và chất nhầy. Bệnh lỵ khác với tiêu chảy thông thường ở mức độ nghiêm trọng và các triệu chứng đặc trưng. Cần phân biệt 'dysentery' (lỵ) với 'diarrhea' (tiêu chảy) nói chung; lỵ là một dạng nghiêm trọng hơn của tiêu chảy với những dấu hiệu đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

Giải thích cách dùng của giới từ 'from': Thường dùng để chỉ nguồn gốc của bệnh (e.g., suffering from dysentery). Giải thích cách dùng của giới từ 'due to': Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra bệnh (e.g., dysentery due to bacteria).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dysentery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)