gateway
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gateway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối vào hoặc cấu trúc cho phép đi vào một nơi nào đó.
Definition (English Meaning)
An opening or structure that allows entrance to a place.
Ví dụ Thực tế với 'Gateway'
-
"The city's main gateway is guarded by a massive stone wall."
"Cổng chính của thành phố được bảo vệ bởi một bức tường đá đồ sộ."
-
"The university is a gateway to a better future."
"Trường đại học là một cánh cửa dẫn đến một tương lai tốt đẹp hơn."
-
"This website is a gateway to information about the company."
"Trang web này là một cổng thông tin về công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gateway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gateway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gateway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gateway" thường mang ý nghĩa một điểm chuyển tiếp, kết nối giữa hai không gian, hệ thống hoặc giai đoạn khác nhau. Nó có thể mang nghĩa đen (cổng vào thành phố) hoặc nghĩa bóng (bước ngoặt quan trọng). Khác với "entrance" (lối vào) đơn thuần, "gateway" thường nhấn mạnh sự quan trọng của lối vào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Gateway to": Chỉ điểm khởi đầu hoặc con đường dẫn đến một điều gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn. Ví dụ: 'Education is a gateway to success'.
"Gateway into": Tương tự như "to", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự xâm nhập hoặc tiến vào một lĩnh vực, trạng thái mới. Ví dụ: 'The internet is a gateway into a world of information'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gateway'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet, which is a gateway that connects people worldwide, has revolutionized communication.
|
Internet, cái mà là một cổng kết nối mọi người trên toàn thế giới, đã cách mạng hóa giao tiếp. |
| Phủ định |
This firewall, which acts as a gateway through which all network traffic passes, isn't blocking the malicious software.
|
Tường lửa này, cái mà hoạt động như một cổng mà qua đó tất cả lưu lượng mạng đi qua, không chặn được phần mềm độc hại. |
| Nghi vấn |
Is this the gateway, where information flows freely, that you were referring to?
|
Đây có phải là cổng, nơi thông tin lưu chuyển tự do, mà bạn đã đề cập đến không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city acted as a gateway to the Silk Road.
|
Thành phố đóng vai trò như một cửa ngõ vào Con đường tơ lụa. |
| Phủ định |
That broken router is not a functional gateway to the internet.
|
Cái bộ định tuyến hỏng đó không phải là một cửa ngõ chức năng vào internet. |
| Nghi vấn |
Is this border crossing the main gateway to the neighboring country?
|
Phải chăng trạm kiểm soát biên giới này là cửa ngõ chính vào nước láng giềng? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city builds a new gateway, tourism will increase.
|
Nếu thành phố xây dựng một cổng chào mới, ngành du lịch sẽ tăng lên. |
| Phủ định |
If the government doesn't invest in upgrading the current gateway, it won't attract international visitors.
|
Nếu chính phủ không đầu tư nâng cấp cổng hiện tại, nó sẽ không thu hút khách du lịch quốc tế. |
| Nghi vấn |
Will the city become a major transportation hub if it improves its gateway infrastructure?
|
Liệu thành phố có trở thành một trung tâm giao thông lớn nếu nó cải thiện cơ sở hạ tầng cổng của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet is a gateway to a world of information, isn't it?
|
Internet là một cổng vào thế giới thông tin, phải không? |
| Phủ định |
This gateway isn't secure enough for sensitive data, is it?
|
Cổng này không đủ an toàn cho dữ liệu nhạy cảm, phải không? |
| Nghi vấn |
The museum is a gateway to the past, isn't it?
|
Bảo tàng là một cánh cổng dẫn đến quá khứ, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was a gateway to new opportunities for immigrants in the 19th century.
|
Thành phố là một cửa ngõ đến những cơ hội mới cho người nhập cư vào thế kỷ 19. |
| Phủ định |
The old bridge wasn't a gateway anymore after the new one was built.
|
Cây cầu cũ không còn là cửa ngõ nữa sau khi cây cầu mới được xây dựng. |
| Nghi vấn |
Was the airport the only gateway to the island for tourists last year?
|
Sân bay có phải là cửa ngõ duy nhất đến hòn đảo cho khách du lịch vào năm ngoái không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ancient gate used to be the only gateway into the city.
|
Cổng cổ này từng là cửa ngõ duy nhất vào thành phố. |
| Phủ định |
There didn't use to be a gateway fee to enter the park.
|
Đã từng không có phí vào cửa để vào công viên. |
| Nghi vấn |
Did this passage use to be a gateway to another world, according to legend?
|
Theo truyền thuyết, lối đi này đã từng là một cửa ngõ đến một thế giới khác phải không? |