(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portal
B2

portal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổng thông tin cánh cổng lối vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối vào, cửa ra vào hoặc cổng, đặc biệt là một cái có vẻ ngoài ấn tượng.

Definition (English Meaning)

An entrance, door, or gate, especially one of imposing appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Portal'

  • "The ancient city had a massive portal that led to the royal palace."

    "Thành phố cổ có một cổng lớn dẫn đến cung điện hoàng gia."

  • "The scientist theorized that a portal could connect distant galaxies."

    "Nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng một cánh cổng có thể kết nối các thiên hà xa xôi."

  • "Students can access their grades and assignments through the university portal."

    "Sinh viên có thể truy cập điểm số và bài tập của họ thông qua cổng thông tin của trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: portal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gateway(cổng, lối vào)
entrance(lối vào)
doorway(khung cửa, lối vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

exit(lối ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học viễn tưởng Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Portal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portal' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'entrance' hoặc 'door'. Nó thường được dùng để chỉ những lối vào quan trọng, lớn, hoặc mang tính biểu tượng. Trong khoa học viễn tưởng, 'portal' thường dùng để chỉ một cánh cổng không gian, kết nối hai địa điểm xa xôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into through

'+to+': Di chuyển ĐẾN một portal. Ví dụ: 'Step to the portal.' '+into+': Đi VÀO một portal. Ví dụ: 'Venture into the portal.' '+through+': Đi XUYÊN QUA một portal. Ví dụ: 'Travel through the portal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portal'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The portal shimmered, promising passage to another world.
Cánh cổng lấp lánh, hứa hẹn lối đi đến một thế giới khác.
Phủ định
The explorers could not find the portal despite their best efforts.
Các nhà thám hiểm không thể tìm thấy cánh cổng mặc dù đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Does this portal lead to the enchanted forest, as the legend says?
Có phải cánh cổng này dẫn đến khu rừng ma thuật, như truyền thuyết kể?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shimmering portal glows with an otherworldly light.
Cánh cổng lung linh phát sáng với một ánh sáng huyền ảo.
Phủ định
This portal does not lead to the dimension we expected.
Cánh cổng này không dẫn đến chiều không gian mà chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Does the ancient portal open only during the solstice?
Cánh cổng cổ xưa có mở ra chỉ trong dịp chí tuyến hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)