(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gay
B2

gay

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng tính nam gay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn bởi người cùng giới tính.

Definition (English Meaning)

Attracted to people of the same sex.

Ví dụ Thực tế với 'Gay'

  • "He is openly gay."

    "Anh ấy công khai là người đồng tính nam."

  • "The city has a large gay community."

    "Thành phố có một cộng đồng đồng tính lớn."

  • "She is a gay activist."

    "Cô ấy là một nhà hoạt động vì quyền của người đồng tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gay (số nhiều: gays)
  • Adjective: gay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(dị tính)
heterosexual(người dị tính)

Từ liên quan (Related Words)

LGBTQ+(Cộng đồng LGBTQ+)
Pride(Niềm tự hào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Gay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ban đầu, 'gay' có nghĩa là 'vui vẻ, hạnh phúc'. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 20, nó bắt đầu được sử dụng để chỉ người đồng tính nam. Cần lưu ý về sự thay đổi ý nghĩa này để tránh hiểu lầm trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, khi dùng 'gay' với nghĩa 'vui vẻ, hạnh phúc' có thể bị xem là lỗi thời. Từ này đôi khi còn được dùng với nghĩa tiêu cực, miệt thị, đặc biệt là trong giới trẻ, cần hết sức cẩn trọng khi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gay'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a gay man.
Anh ấy là một người đàn ông đồng tính.
Phủ định
She is not gay.
Cô ấy không phải là người đồng tính.
Nghi vấn
Are they gay?
Họ có phải là người đồng tính không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more accepting, he would be living a more authentic gay life now.
Nếu anh ấy chấp nhận bản thân hơn, anh ấy đã có một cuộc sống đồng tính chân thật hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so homophobic, she wouldn't be missing out on having gay friends now.
Nếu cô ấy không quá kỳ thị người đồng tính, cô ấy đã không bỏ lỡ việc có những người bạn đồng tính bây giờ.
Nghi vấn
If they had come out earlier, would they be more comfortable being gay now?
Nếu họ công khai sớm hơn, liệu họ có thoải mái hơn khi là người đồng tính bây giờ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is gay.
Anh ấy là người đồng tính nam.
Phủ định
They are not gay.
Họ không phải là người đồng tính nam.
Nghi vấn
Are you gay?
Bạn có phải là người đồng tính nam không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)