(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sex
B2

sex

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới tính tình dục quan hệ tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai giới tính chính (nam và nữ) mà con người và nhiều sinh vật sống khác được chia theo chức năng sinh sản của chúng.

Definition (English Meaning)

Either of the two main categories (male and female) into which people and many other living things are divided on the basis of their reproductive functions.

Ví dụ Thực tế với 'Sex'

  • "What is your sex?"

    "Giới tính của bạn là gì?"

  • "The doctor asked about her sexual history."

    "Bác sĩ hỏi về tiền sử tình dục của cô ấy."

  • "They are having a discussion about safe sex practices."

    "Họ đang thảo luận về các biện pháp quan hệ tình dục an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Y học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Sex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sex' trong ngữ cảnh này thường được dùng để chỉ giới tính sinh học. Cần phân biệt với 'gender' (giới) mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các đặc điểm xã hội và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng trong cụm 'of the opposite sex' (khác giới). Ví dụ: 'He is attracted to people of the opposite sex'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)