(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homosexual
B2

homosexual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

người đồng tính đồng tính luyến ái ái nam ái nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homosexual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự hấp dẫn giới tính với người cùng giới.

Definition (English Meaning)

Sexually attracted to people of one's own sex.

Ví dụ Thực tế với 'Homosexual'

  • "The law protects homosexual couples from discrimination."

    "Luật pháp bảo vệ các cặp đôi đồng tính khỏi sự phân biệt đối xử."

  • "Studies show that homosexual relationships are just as healthy as heterosexual relationships."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng các mối quan hệ đồng tính cũng lành mạnh như các mối quan hệ dị tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homosexual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homosexual
  • Adjective: homosexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Homosexual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'homosexual' thường được dùng để mô tả xu hướng tính dục của một người. Cần phân biệt với 'gay' thường dùng cho nam giới và 'lesbian' cho nữ giới, mặc dù 'gay' đôi khi cũng được dùng chung để chỉ người đồng tính nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homosexual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)