lgbtq+
Noun (Acronym)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lgbtq+'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ viết tắt đại diện cho lesbian (đồng tính nữ), gay (đồng tính nam), bisexual (song tính luyến ái), transgender (chuyển giới), queer hoặc questioning (người còn phân vân về giới tính), và các bản dạng khác.
Definition (English Meaning)
An acronym that stands for lesbian, gay, bisexual, transgender, queer or questioning, and other identities.
Ví dụ Thực tế với 'Lgbtq+'
-
"The LGBTQ+ community has fought for equal rights for decades."
"Cộng đồng LGBTQ+ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng trong nhiều thập kỷ."
-
"Many universities have LGBTQ+ centers to support their students."
"Nhiều trường đại học có các trung tâm LGBTQ+ để hỗ trợ sinh viên của họ."
-
"The film festival featured several LGBTQ+ films."
"Liên hoan phim đã trình chiếu một số bộ phim LGBTQ+."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lgbtq+'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: LGBTQ+
- Adjective: LGBTQ+
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lgbtq+'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
LGBTQ+ là một thuật ngữ bao trùm được sử dụng để chỉ cộng đồng những người có bản dạng giới hoặc xu hướng tính dục khác biệt so với cisgender (người có giới tính sinh học trùng khớp với bản dạng giới) và heterosexual (dị tính). Dấu '+' thể hiện sự bao gồm các bản dạng giới và xu hướng tính dục khác ngoài những chữ cái đã liệt kê (ví dụ: asexual, pansexual, intersex, etc.).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lgbtq+'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an LGBTQ+ advocate, isn't she?
|
Cô ấy là một người ủng hộ LGBTQ+, phải không? |
| Phủ định |
They aren't LGBTQ+, are they?
|
Họ không phải là người LGBTQ+, phải không? |
| Nghi vấn |
The LGBTQ+ community deserves respect, doesn't it?
|
Cộng đồng LGBTQ+ xứng đáng được tôn trọng, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, the LGBTQ+ community will have been fighting for equal rights for decades.
|
Đến năm 2030, cộng đồng LGBTQ+ sẽ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By the time the law is passed, many politicians won't have been supporting LGBTQ+ rights long enough.
|
Vào thời điểm luật được thông qua, nhiều chính trị gia sẽ chưa ủng hộ quyền LGBTQ+ đủ lâu. |
| Nghi vấn |
Will the company have been actively promoting LGBTQ+ inclusion for five years by the end of this year?
|
Liệu công ty có đang tích cực thúc đẩy sự hòa nhập LGBTQ+ trong năm năm vào cuối năm nay không? |