gaze
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhìn chằm chằm, ngắm nghía (với vẻ ngưỡng mộ, ngạc nhiên hoặc suy tư).
Definition (English Meaning)
to look steadily and intently, as in admiration, wonder, or thought.
Ví dụ Thực tế với 'Gaze'
-
"She gazed at him in admiration."
"Cô ấy nhìn anh ấy chằm chằm với vẻ ngưỡng mộ."
-
"They sat for hours, gazing at the sea."
"Họ ngồi hàng giờ, ngắm nhìn biển."
-
"Her gaze softened as she listened to his story."
"Ánh mắt cô dịu lại khi nghe câu chuyện của anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gaze thường mang ý nghĩa nhìn lâu và say đắm hơn so với 'look' hay 'stare'. 'Look' là hành động nhìn chung, 'stare' có thể mang ý nghĩa nhìn chằm chằm một cách thô lỗ hoặc ngạc nhiên. 'Gaze' thiên về sự chiêm ngưỡng và suy tư, thường đi kèm với cảm xúc tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gaze at' dùng để chỉ việc nhìn chằm chằm vào một đối tượng cụ thể. 'Gaze into' thường dùng để chỉ việc nhìn sâu vào mắt ai đó hoặc vào một không gian, thể hiện sự suy tư hoặc cố gắng thấu hiểu. 'Gaze upon' mang tính văn chương hơn, diễn tả sự nhìn ngắm với vẻ trang trọng và kính trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaze'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.