steadily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steadily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đều đặn và ổn định; dần dần và đáng tin cậy.
Ví dụ Thực tế với 'Steadily'
-
"The economy is growing steadily."
"Nền kinh tế đang tăng trưởng đều đặn."
-
"She advanced steadily in her career."
"Cô ấy thăng tiến đều đặn trong sự nghiệp của mình."
-
"The rain fell steadily all day."
"Cơn mưa rơi đều đặn cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steadily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: steadily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steadily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'steadily' diễn tả một hành động hoặc quá trình diễn ra một cách liên tục, không có sự dao động lớn hoặc gián đoạn. Nó thường nhấn mạnh sự ổn định và đáng tin cậy của tiến trình. So với 'constantly', 'steadily' mang ý nghĩa chậm rãi và ổn định hơn, trong khi 'constantly' có thể ám chỉ một điều gì đó xảy ra liên tục nhưng không nhất thiết phải theo một hướng hoặc mục tiêu cụ thể. So với 'gradually', 'steadily' nhấn mạnh tính đều đặn hơn, trong khi 'gradually' chỉ đơn giản là 'từng bước một'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' có thể được sử dụng để chỉ tốc độ hoặc mức độ diễn ra một hành động. Ví dụ: Prices are rising steadily at 2% per year.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steadily'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the stock market was volatile, his investment grew steadily.
|
Mặc dù thị trường chứng khoán biến động, khoản đầu tư của anh ấy vẫn tăng trưởng đều đặn. |
| Phủ định |
Even though he practiced diligently, his skills didn't improve steadily as he hoped.
|
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, kỹ năng của anh ấy đã không cải thiện đều đặn như anh ấy hy vọng. |
| Nghi vấn |
Since the new policy was implemented, has the company's revenue increased steadily?
|
Kể từ khi chính sách mới được thực hiện, doanh thu của công ty có tăng đều đặn không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economy grew steadily last year.
|
Nền kinh tế đã tăng trưởng đều đặn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The rain didn't fall steadily throughout the night.
|
Mưa không rơi đều đặn suốt đêm. |
| Nghi vấn |
Has the number of students attending the class increased steadily?
|
Số lượng sinh viên tham gia lớp học có tăng đều đặn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more steadily in research and development, it would have become a market leader.
|
Nếu công ty đã đầu tư đều đặn hơn vào nghiên cứu và phát triển, nó đã trở thành người dẫn đầu thị trường. |
| Phủ định |
If the athlete had not trained so steadily, he might not have won the gold medal.
|
Nếu vận động viên đã không tập luyện một cách đều đặn, anh ấy có lẽ đã không giành được huy chương vàng. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had worked on it more steadily?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta đã làm việc chăm chỉ hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature is steadily decreasing, the water freezes.
|
Nếu nhiệt độ giảm đều đặn, nước sẽ đóng băng. |
| Phủ định |
When the pressure increases steadily, the balloon doesn't always burst.
|
Khi áp suất tăng đều đặn, bóng bay không phải lúc nào cũng vỡ. |
| Nghi vấn |
If a plant grows steadily, does it need more sunlight?
|
Nếu một cái cây phát triển đều đặn, nó có cần nhiều ánh sáng mặt trời hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will grow steadily next year.
|
Công ty sẽ phát triển đều đặn vào năm tới. |
| Phủ định |
The rain isn't going to fall steadily tomorrow; the forecast predicts scattered showers.
|
Trời sẽ không mưa đều đặn vào ngày mai; dự báo thời tiết dự đoán mưa rải rác. |
| Nghi vấn |
Will the price of gold increase steadily in the future?
|
Liệu giá vàng có tăng đều đặn trong tương lai không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company grew more steadily than its competitors.
|
Công ty phát triển ổn định hơn so với các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
He didn't work as steadily as he claimed.
|
Anh ấy đã không làm việc ổn định như anh ấy tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Did the rain fall more steadily than yesterday?
|
Hôm nay mưa có rơi đều hơn hôm qua không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's recovery progressed steadily after the surgery.
|
Sự hồi phục của anh trai tôi tiến triển đều đặn sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The company's profits weren't climbing steadily last quarter due to unforeseen circumstances.
|
Lợi nhuận của công ty đã không tăng đều đặn trong quý trước do những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Has Emily's work been improving steadily since she received feedback?
|
Có phải công việc của Emily đã được cải thiện đều đặn kể từ khi cô ấy nhận được phản hồi không? |