(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender identity (internal sense)
C1

gender identity (internal sense)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bản dạng giới nhận dạng giới ý thức về giới cảm nhận giới tính bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender identity (internal sense)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm nhận nội tại của một người về việc họ là nam, nữ, cả hai, không phải cả hai, hoặc một giới tính khác.

Definition (English Meaning)

A person's internal sense of being male, female, both, neither, or another gender.

Ví dụ Thực tế với 'Gender identity (internal sense)'

  • "Understanding a person's gender identity is crucial for fostering inclusivity and respect."

    "Hiểu được danh tính giới tính của một người là rất quan trọng để thúc đẩy sự hòa nhập và tôn trọng."

  • "Many factors contribute to the development of a person's gender identity."

    "Nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển bản dạng giới của một người."

  • "It's important to respect individuals' gender identities, regardless of their outward appearance."

    "Điều quan trọng là phải tôn trọng bản dạng giới của mỗi cá nhân, bất kể vẻ bề ngoài của họ như thế nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender identity (internal sense)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender self-identification(tự xác định giới tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu về Giới (Gender Studies) Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Gender identity (internal sense)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vào trải nghiệm chủ quan và cảm giác bên trong của một người về giới tính của họ, chứ không phải dựa trên đặc điểm sinh học hoặc gán ghép xã hội. 'Internal sense' làm rõ rằng đây là nhận thức cá nhân, có thể khác biệt với giới tính được gán cho khi sinh ra (assigned sex at birth) hoặc biểu hiện giới (gender expression). Nó khác với 'gender expression', tức là cách một người thể hiện giới tính của mình ra bên ngoài (qua quần áo, cách cư xử, v.v.). 'Gender identity' là một phần cốt lõi của bản sắc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'Gender identity of': thường dùng để chỉ danh tính giới tính của một cá nhân. Ví dụ: 'The study explored the gender identity of transgender individuals.' 'Gender identity as': thường dùng để chỉ cách một người tự xác định mình. Ví dụ: 'She identifies her gender identity as non-binary.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender identity (internal sense)'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her gender identity is female, though she was assigned male at birth.
Bản dạng giới của cô ấy là nữ, mặc dù cô ấy được chỉ định là nam khi sinh ra.
Phủ định
Gender identity isn't always visible to others.
Bản dạng giới không phải lúc nào cũng hữu hình đối với người khác.
Nghi vấn
Is their gender identity different from the sex they were assigned at birth?
Bản dạng giới của họ có khác với giới tính mà họ được chỉ định khi sinh ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)