(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender presentation
C1

gender presentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

biểu hiện giới thể hiện bản dạng giới cách thể hiện giới tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender presentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một người thể hiện bản dạng giới của họ ra bên ngoài thông qua trang phục, kiểu tóc, hành vi, v.v.

Definition (English Meaning)

The way in which someone outwardly expresses their gender identity through clothing, hairstyle, behavior, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Gender presentation'

  • "Their gender presentation challenged traditional norms."

    "Cách họ thể hiện giới tính đã thách thức những chuẩn mực truyền thống."

  • "Gender presentation can be a conscious or unconscious act."

    "Việc thể hiện giới tính có thể là một hành động có ý thức hoặc vô thức."

  • "Individuals should be free to express themselves through their gender presentation without fear of discrimination."

    "Các cá nhân nên được tự do thể hiện bản thân thông qua cách thể hiện giới tính của họ mà không sợ bị phân biệt đối xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender presentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender presentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gender identity(bản dạng giới)
gender roles(vai trò giới)
sexual orientation(xu hướng tính dục)
cisgender(người hợp giới) transgender(người chuyển giới)
non-binary(phi nhị nguyên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu về giới Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gender presentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gender presentation không đồng nghĩa với gender identity (bản dạng giới) hoặc sexual orientation (xu hướng tính dục). Gender presentation là biểu hiện bên ngoài, trong khi gender identity là cảm nhận bên trong về giới tính của một người, và sexual orientation là sự hấp dẫn về mặt tình cảm và/hoặc tình dục đối với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: "the importance of gender presentation"; "variations in gender presentation"

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender presentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)